danh từ
(thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)
tóm tắt
/briːfs//briːfs/Từ "briefs" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "brief", có nghĩa là "short" hoặc "súc tích". Điều này có thể ám chỉ bản chất ngắn gọn, súc tích của các tài liệu được sử dụng trong các thủ tục pháp lý. Đến thế kỷ 16, "briefs" đã trở thành một thuật ngữ để chỉ các lập luận pháp lý được trình bày tại tòa án. Sau đó, từ này phát triển để bao gồm đồ lót mà nam giới mặc, có thể là do độ dài ngắn và bó sát của những loại trang phục này. Vì vậy, từ các tài liệu pháp lý đến đồ lót, "briefs" đã trải qua một hành trình kỳ lạ qua ngôn ngữ.
danh từ
(thông tục) quần đùi; xì líp (đàn bà)
Cô ấy luôn mặc quần lót bên trong quần làm việc để thoải mái hơn.
Nhân vật trong phim mặc quần lót màu xanh nhạt khi thay quần áo trong cảnh quay.
Khu đồ lót nam tại cửa hàng có rất nhiều loại quần lót với nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau.
Mô tả công việc yêu cầu ứng viên nộp bản tóm tắt nêu rõ trình độ và kinh nghiệm của họ.
Luật sư đã trình bày tóm tắt vụ án của thân chủ mình với thẩm phán trong phiên tòa.
Bản tóm tắt dự án mô tả phạm vi, mục tiêu và kết quả của việc ra mắt sản phẩm mới của công ty.
Người đại diện đã cung cấp cho khách hàng bản tóm tắt về những xu hướng và diễn biến mới nhất của ngành.
Người dẫn chương trình đọc bản tóm tắt ngắn gọn những tin tức nổi bật trong ngày trước khi kết thúc.
Tổng giám đốc điều hành đã có bài phát biểu ngắn gọn tới các nhà đầu tư sau khi chia sẻ kết quả tài chính của công ty.
Bác sĩ giải thích quy trình một cách ngắn gọn, đảm bảo với bệnh nhân rằng mọi việc sẽ ổn.
All matches