Định nghĩa của từ boxer

boxernoun

võ sĩ quyền anh

/ˈbɒksə(r)//ˈbɑːksər/

Nguồn gốc của từ "boxer" có từ cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một giống chó, cụ thể là German Boxer, được phát triển ở Đức vào những năm 1890. Giống chó này ban đầu được gọi là "Deutsche Boxl" hoặc "German Boxer", với tên "boxer" xuất phát từ tư thế và chuyển động giống như quyền anh đặc trưng của loài chó này. Khi giống chó này lần đầu tiên được du nhập vào Hoa Kỳ, tên được rút ngắn thành "Boxer" và được Câu lạc bộ chó giống Hoa Kỳ (AKC) chính thức công nhận là một giống chó riêng vào năm 1904. Ngày nay, Boxer là một giống chó phổ biến trên toàn thế giới, được biết đến với bản tính thân thiện, năng động và thích đùa nghịch. Thuật ngữ "boxer" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa là tham gia vào một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận sôi nổi và có tính tranh luận, có thể là do tính cách hung hăng và hoạt bát của loài chó này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvõ sĩ quyền Anh

meaning(the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901)

meaning(động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ, lông mượt)

namespace

a person who boxes, especially as a job

một người đấm bốc, đặc biệt là một nghề nghiệp

Ví dụ:
  • a professional/amateur/heavyweight boxer

    một võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp/nghiệp dư/hạng nặng

a large dog with smooth hair, a short flat nose and a tail that has often been cut very short

một con chó lớn có lông mượt, mũi ngắn và phẳng và đuôi thường được cắt rất ngắn

Từ, cụm từ liên quan

All matches