Định nghĩa của từ swimwear

swimwearnoun

đồ bơi

/ˈswɪmweə(r)//ˈswɪmwer/

Từ "swimwear" dùng để chỉ quần áo được thiết kế riêng cho bơi lội và các hoạt động dưới nước khác. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi bơi lội như một hoạt động giải trí ngày càng trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, đồ bơi không phải là những bộ bikini thời trang và hở hang mà chúng ta thấy ngày nay mà là những bộ trang phục kín đáo, dài đến đầu gối, che phủ toàn bộ cơ thể. Những bộ đồ bơi đầu tiên này thường được làm tại nhà hoặc do những người thợ may địa phương may thủ công và chúng thường được làm bằng vải len hoặc vải cotton. Khi bơi lội trở nên phổ biến hơn, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất đồ bơi may sẵn tiện lợi và giá cả phải chăng hơn cho người tiêu dùng. Thuật ngữ "swimwear" được đặt ra vào những năm 1920 để mô tả những loại trang phục chuyên dụng này và đã được sử dụng kể từ đó. Đồ bơi nhanh chóng phát triển về kiểu dáng và chức năng trong suốt thế kỷ 20, với sự ra đời của các chất liệu tổng hợp như nylon và spandex, cũng như các thiết kế hở hang hơn đã biến đồ bơi thành những mặt hàng thời trang hợp thời trang. Ngày nay, đồ bơi có nhiều kiểu dáng khác nhau, từ đồ bơi một mảnh đến bikini và tankini, và đáp ứng nhiều sở thích và vóc dáng khác nhau. Tóm lại, từ "swimwear" phản ánh sự phát triển của đồ bơi từ trang phục chức năng thành những món đồ thời trang phản ánh thái độ và lối sống thay đổi của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Sally couldn't wait to slip into her new swimwear for her tropical vacation.

    Sally không thể chờ đợi để mặc bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ nhiệt đới của mình.

  • The models strutted down the runway in the latest trendy swimwear meant to hit the beach and capture all the attention.

    Các người mẫu sải bước trên sàn diễn trong những bộ đồ bơi hợp thời trang mới nhất nhằm mục đích trình diễn trên bãi biển và thu hút mọi sự chú ý.

  • The swimwear section of the store had an array of colorful bikinis, one-piece suits, rash guards, and board shorts, perfect for any occasion.

    Khu đồ bơi của cửa hàng có rất nhiều mẫu bikini đầy màu sắc, đồ bơi một mảnh, đồ bơi chống nắng và quần đùi, phù hợp cho mọi dịp.

  • After a long day at the beach, Jane changed into her comfy swimwear cover-up to make her way back to her hotel room.

    Sau một ngày dài ở bãi biển, Jane thay bộ đồ bơi thoải mái để quay trở lại phòng khách sạn.

  • The couple lounged beside the pool in their snazzy swimwear, sipping cocktails and soaking up the sun.

    Cặp đôi này nằm dài bên hồ bơi trong bộ đồ bơi thời trang, nhâm nhi cocktail và tắm nắng.

  • The Olympic swimwear was top-notch, featuring innovative technologies to help make them the best in the game.

    Đồ bơi Olympic là loại tốt nhất, có công nghệ tiên tiến giúp chúng trở thành loại tốt nhất trong môn thể thao này.

  • Emma tried on various swimwear styles, from classic bikinis to elegant one-pieces, to see which would make her look and feel her best in the water.

    Emma đã thử nhiều kiểu đồ bơi khác nhau, từ bikini cổ điển đến áo liền quần thanh lịch, để xem kiểu nào khiến cô trông và cảm thấy đẹp nhất dưới nước.

  • The swimwear designer created a line of eco-friendly swimwear, inspired by marine life and made from recycled materials.

    Nhà thiết kế đồ bơi đã tạo ra dòng đồ bơi thân thiện với môi trường, lấy cảm hứng từ sinh vật biển và được làm từ vật liệu tái chế.

  • John wore a wetsuit designed for swimming in cold water, complete with a hood, booties, and gloves to ensure his comfort and warmth.

    John mặc bộ đồ lặn được thiết kế để bơi trong nước lạnh, có mũ trùm đầu, giày lặn và găng tay để đảm bảo sự thoải mái và ấm áp.

  • Last summer, Tom's swimwear of choice was a bright orange speedo, and he would swim for hours on end in the ocean, feeling confident and carefree.

    Mùa hè năm ngoái, bộ đồ bơi mà Tom chọn là quần bơi speedo màu cam sáng, và anh ấy có thể bơi hàng giờ liền dưới biển, cảm thấy tự tin và vô tư.