danh từ
quần áo trong, quần áo lót
quần lót
/ˈʌndəwɛː/Từ "underwear" là một phát minh tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Từ này kết hợp "under" và "wear", phản ánh mục đích của nó: quần áo mặc bên trong lớp áo ngoài. Trước "underwear,", các thuật ngữ như "linen", "drawers", "chemises" và "shifts" được sử dụng cho nhiều loại đồ lót khác nhau. Sự xuất hiện của "underwear" như một thuật ngữ chung trùng với quá trình chuẩn hóa đồ lót và sự phát triển của các loại vải thoải mái hơn như cotton.
danh từ
quần áo trong, quần áo lót
) Tôi vô tình để quên đồ lót trong giỏ đựng đồ giặt qua đêm, và bây giờ nó bị nhăn và khó mặc.
) Cô ấy luôn đảm bảo đồ lót của mình phù hợp với trang phục, ngay cả khi không ai khác nhìn thấy nó.
) Sau một ngày dài làm việc, tôi rất vui khi được thay bộ đồ lót ấm áp, thoải mái.
) Quần lót của tôi bắt đầu ẩm ướt vào giữa ngày nên tôi biết đã đến lúc phải thay quần mới.
) Ngăn đựng đồ lót của tôi đầy ắp vì có quá nhiều đồ giống hệt nhau. Tôi cần phải thanh lý bớt đồ.
) Cô đã thử nhiều bộ đồ lót khác nhau nhưng có vẻ như không có bộ nào vừa vặn.
) Anh ấy đã mặc cùng một bộ đồ lót cũ kỹ, sờn rách trong nhiều tháng nay và đã đến lúc cần thay một bộ mới.
) Tôi luôn đảm bảo mặc đồ lót có thương hiệu vì tôi tin rằng nó tạo nên sự khác biệt về mặt thoải mái và nâng đỡ.
) Sau một chuyến bay dài, tôi cảm thấy đồ lót của mình thực sự cần được giặt sạch.
) Cô ấy đã từng so sánh ngăn kéo đồ lót của mình với một cửa hàng bách hóa thu nhỏ, với đủ mọi kiểu dáng và màu sắc mà bạn có thể tưởng tượng được.