Định nghĩa của từ bow2

bow2noun

BOW2

/bəʊ//bəʊ/

Từ "bow" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Động từ "bow" ban đầu có nghĩa là "uốn cong hoặc làm cong cơ thể" và được sử dụng trong các cụm từ như "cúi đầu" hoặc "cúi đầu gối". Nghĩa ban đầu này vẫn được thấy trong các từ như "bowstring" và "mũ quả dưa". Vào thế kỷ 14, từ "bow" bắt đầu được sử dụng để mô tả hành động cúi xuống khi chào hỏi, như trong "cúi đầu" hoặc "cúi chào ai đó". Nghĩa này của từ này phát triển từ tiếng Anh cổ "gebowian", có nghĩa là "cúi xuống" hoặc "cúi đầu". Dạng danh từ "bow" dùng để chỉ dải ruy băng buộc quanh một gói hàng hoặc chân sau của con hươu có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "boughe", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bue", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "làm cong".

namespace

a weapon used for shooting arrows, consisting of a long curved piece of wood or metal with a tight string joining its ends

một loại vũ khí dùng để bắn tên, bao gồm một miếng gỗ hoặc kim loại cong dài có dây buộc chặt ở hai đầu

Ví dụ:
  • He was armed with a bow and arrow.

    Anh ta được trang bị một cây cung và mũi tên.

  • She drew and aimed her bow.

    Cô kéo và nhắm cây cung của mình.

a knot with two loops and two loose ends which is used for decoration on clothes, in hair, etc. or for tying shoes

nút thắt có hai vòng và hai đầu lỏng dùng để trang trí trên quần áo, trên tóc, v.v. hoặc để buộc giày

Ví dụ:
  • to tie your shoelaces in a bow

    buộc dây giày của bạn thành một chiếc nơ

  • Her hair was tied back in a neat bow.

    Tóc cô được buộc lại thành một chiếc nơ gọn gàng.

  • a dress decorated with bows and ribbons

    một chiếc váy được trang trí bằng nơ và ruy băng

Ví dụ bổ sung:
  • Can you tie a bow?

    Bạn có thể thắt nơ được không?

  • She tied the ribbon into a neat bow.

    Cô buộc dải ruy băng thành một chiếc nơ gọn gàng.

a long thin piece of wood with thin string stretched along it, used for playing musical instruments such as the violin

một miếng gỗ mỏng dài có dây mỏng căng dọc theo nó, dùng để chơi các nhạc cụ như violin

Ví dụ:
  • She drew the bow across the strings.

    Cô ấy kéo cây cung ngang qua dây đàn.

Thành ngữ

have another string/more strings to your bow
(British English)to have more than one skill or plan that you can use if you need to
  • The exhibition shows that he has other strings to his artistic bow.