a computer program that runs automated tasks over the internet
một chương trình máy tính chạy các tác vụ tự động qua internet
- Developers can program bots to provide anything from automated subscriptions to content such as weather and traffic updates.
Các nhà phát triển có thể lập trình bot để cung cấp mọi thứ, từ đăng ký tự động đến nội dung như cập nhật thời tiết và giao thông.
a robot
một con rô-bốt
Từ, cụm từ liên quan
a computer program that creates fake social media accounts and communicates with other users
một chương trình máy tính tạo ra các tài khoản mạng xã hội giả mạo và giao tiếp với những người dùng khác
- It's becoming harder and harder to detect which accounts are real and which are bots.
Ngày càng khó để phát hiện tài khoản nào là thật và tài khoản nào là bot.