Định nghĩa của từ nanobot

nanobotnoun

rô-bốt nano

/ˈnænəʊbɒt//ˈnænəʊbɑːt/

Thuật ngữ "nanobot" được đặt ra vào cuối những năm 1950 bởi tác giả khoa học viễn tưởng nổi tiếng, Robert A. Freeman, trong cuốn sách "The Nanosecond" của ông. Tuy nhiên, ý tưởng về những cỗ máy nhỏ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ sản xuất hoặc y tế ở cấp độ phân tử hoặc tế bào đã có từ lâu hơn nữa. Vào những năm 1980, các nhà nghiên cứu như Eric Drexler và K. Eric Drexler đã phổ biến khái niệm "công nghệ nano", ám chỉ việc thao tác vật chất ở quy mô nguyên tử, phân tử và siêu phân tử. Họ hình dung ra việc tạo ra các thiết bị có kích thước dưới 100 nanomet (nm), có thể tương tác với các phân tử và tế bào theo những cách chưa từng có. Tiền tố "nano" có nghĩa là một phần tỷ (10^-9), do đó nano-bot (viết tắt của nanomet robot) ám chỉ một cỗ máy siêu nhỏ có thể di chuyển và thao tác các vật thể trong hệ thống sinh học, ở quy mô nanomet. Nanobot có khả năng chẩn đoán bệnh, cung cấp thuốc hiệu quả hơn và thậm chí sửa chữa các mô hoặc cơ quan bị lỗi trong cơ thể con người. Trong khi công nghệ nanobot vẫn còn trong giai đoạn sơ khai và phải đối mặt với một số thách thức như thu nhỏ, nguồn điện và điều hướng, lĩnh vực y học nano hứa hẹn những tiến bộ mới và thú vị trong các phương pháp điều trị y tế trong tương lai. Nguồn gốc của từ "nanobot" phản ánh khát vọng khoa học và xã hội trong việc khám phá ranh giới của những cỗ máy nhỏ bé và tác động tiềm tàng của chúng đối với xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • Researchers are currently developing nanobots that can be programmed to target and destroy cancer cells in the body.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang phát triển các nanobot có thể được lập trình để nhắm mục tiêu và tiêu diệt các tế bào ung thư trong cơ thể.

  • With the ability to travel through the bloodstream undetected, nanobots could revolutionize the way diseases are diagnosed and treated.

    Với khả năng di chuyển trong mạch máu mà không bị phát hiện, nanobot có thể làm thay đổi cách chẩn đoán và điều trị bệnh.

  • Imagine a future where nanobots capable of repairing damaged cells and tissues become a common form of medical treatment.

    Hãy tưởng tượng một tương lai mà các nanobot có khả năng sửa chữa các tế bào và mô bị tổn thương trở thành một hình thức điều trị y tế phổ biến.

  • Scientists predict that nanobots could one day be used to deliver medications directly to the source of disease, reducing the need for invasive procedures.

    Các nhà khoa học dự đoán rằng một ngày nào đó, nanobot có thể được sử dụng để đưa thuốc trực tiếp đến nguồn bệnh, giúp giảm nhu cầu sử dụng các thủ thuật xâm lấn.

  • Nanobots have the potential to become a game-changer in environmental cleanup efforts, as they can be programmed to selectively remove pollutants from the water or soil.

    Nanobot có tiềm năng trở thành nhân tố thay đổi cuộc chơi trong nỗ lực làm sạch môi trường vì chúng có thể được lập trình để loại bỏ có chọn lọc các chất ô nhiễm khỏi nước hoặc đất.

  • By mobilizing nanobots to carry out their tasks, scientists hope to eventually replace the need for invasive surgeries and painful treatments.

    Bằng cách huy động các nanobot để thực hiện nhiệm vụ, các nhà khoa học hy vọng cuối cùng có thể thay thế nhu cầu phẫu thuật xâm lấn và các phương pháp điều trị đau đớn.

  • Nanobots could enable us to operate on the nanoscale, building structures and devices with precision unmatched by human hands.

    Nanobot có thể cho phép chúng ta vận hành ở cấp độ nano, xây dựng các cấu trúc và thiết bị với độ chính xác mà bàn tay con người không thể sánh kịp.

  • Some experts marvel at the possibility of nanobots eventually being capable of storing and retrieving vast amounts of data, potentially revolutionizing the way we store and access information.

    Một số chuyên gia kinh ngạc trước khả năng nanobot có thể lưu trữ và truy xuất lượng dữ liệu khổng lồ, có khả năng cách mạng hóa cách chúng ta lưu trữ và truy cập thông tin.

  • In unimaginably complex disease processes, nanobots have the potential to bring about a major shift in the way we approach diagnosis and treatment.

    Trong các quá trình bệnh lý phức tạp không thể tưởng tượng nổi, nanobot có khả năng mang lại sự thay đổi lớn trong cách chúng ta tiếp cận chẩn đoán và điều trị.

  • With the advent of nanobots, the health and environmental landscape are expected to drastically change for the better, as we will have the ability to tackle old and new problems with new technological solutions.

    Với sự ra đời của nanobot, bức tranh sức khỏe và môi trường dự kiến ​​sẽ thay đổi đáng kể theo hướng tốt hơn, vì chúng ta sẽ có khả năng giải quyết các vấn đề cũ và mới bằng các giải pháp công nghệ mới.