Định nghĩa của từ body swerve

body swervenoun

cơ thể lắc lư

/ˈbɒdi swɜːv//ˈbɑːdi swɜːrv/

Cụm từ "body swerve" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "declinare corpus" có nghĩa là "nghiêng cơ thể". Cụm từ này được triết gia La Mã Lucretius đặt ra trong chuyên luận thơ "De Rerum Natura" (Về bản chất của sự vật) được viết vào khoảng năm 50 trước Công nguyên. Lucretius sử dụng "declinare corpus" để mô tả phản ứng sinh học khi tránh một thứ gì đó ghê tởm hoặc có khả năng nguy hiểm, nói cách khác, là sự lùi lại theo bản năng và không tự nguyện. Nó không ám chỉ một hành động cố ý của ý chí, mà đúng hơn là một phản ứng tức thời và tự động xảy ra ở cấp độ cơ thể. Phiên bản tiếng Anh của thuật ngữ "body swerve" bắt nguồn từ nhà triết học và nhà lý thuyết chính trị thế kỷ 17, Thomas Hobbes, người không chỉ phổ biến cụm từ này mà còn định nghĩa lại ý nghĩa của nó. Hobbes giải thích "body swerve" là một xung lực bên trong chống lại những suy nghĩ hoặc niềm tin trước đó của một cá nhân, dẫn đến sự thay đổi trong hành vi hoặc hướng đi. Trong cách sử dụng hiện đại, "body swerve" vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu trong bối cảnh sinh học, nhưng nó cũng có ý nghĩa tượng trưng và ẩn dụ trong diễn ngôn văn học, triết học và văn hóa, đặc biệt là trong bối cảnh tự nhận thức, tự phản ánh và chuyển đổi cá nhân. Về bản chất, nó biểu thị sự thay đổi về mặt thể chất, tâm lý hoặc trí tuệ của một người về quan điểm hoặc thái độ.

namespace
Ví dụ:
  • The football player executed a nimble body swerve, leaving the defender baffled and allowing him to score the winning goal.

    Cầu thủ bóng đá đã thực hiện một cú xoay người nhanh nhẹn, khiến hậu vệ bối rối và tạo điều kiện cho anh ta ghi bàn thắng quyết định.

  • The dancer executed a series of quick body swerves that left the audience breathless with her fluid and graceful movements.

    Nữ vũ công đã thực hiện một loạt động tác xoay người nhanh chóng khiến khán giả phải nín thở vì những chuyển động uyển chuyển và duyên dáng của cô.

  • The fighter's lightning-fast body swerves allowed him to dodge his opponent's punches and land a decisive blow.

    Những cú xoay người nhanh như chớp của võ sĩ cho phép anh ta né được những cú đấm của đối thủ và tung ra một đòn quyết định.

  • The gymnast's mastery of body swerves enabled her to perform intricate and dazzling routines that defied the laws of physics.

    Khả năng uốn cong cơ thể điêu luyện của vận động viên thể dục dụng cụ này giúp cô có thể thực hiện những động tác phức tạp và ngoạn mục, thách thức các định luật vật lý.

  • The basketball player's clever body swerves helped him to weave his way through the opposition's defense and score an easy bucket.

    Những động tác khéo léo của cầu thủ bóng rổ đã giúp anh vượt qua hàng phòng ngự của đối phương và ghi bàn dễ dàng.

  • The hockey player used cunning body swerves to slip past the defense and score a crucial goal in the last minute of the game.

    Cầu thủ khúc côn cầu này đã sử dụng những cú ngoặt bóng khéo léo để vượt qua hàng phòng ngự và ghi bàn thắng quan trọng vào phút cuối cùng của trận đấu.

  • The weightlifter's impressive displays of muscle and power were enhanced by his ability to execute perfectly-timed body swerves to maintain balance and avoid injury.

    Màn trình diễn cơ bắp và sức mạnh ấn tượng của vận động viên cử tạ được tăng cường nhờ khả năng thực hiện các động tác xoay người đúng thời điểm để giữ thăng bằng và tránh chấn thương.

  • The swimmers executed a series of perfectly executed body swerves that allowed them to navigate through the water with incredible speed and agility.

    Những người bơi lội đã thực hiện một loạt các động tác xoay người hoàn hảo cho phép họ di chuyển trong nước với tốc độ và sự nhanh nhẹn đáng kinh ngạc.

  • The surfer expertly rode the wave, dipping and diving with expertly executed body swerves that left the spectators in awe.

    Người lướt sóng đã cưỡi sóng một cách điêu luyện, lao xuống và lặn xuống với những cú xoay người điêu luyện khiến người xem phải kinh ngạc.

  • The parkour athlete's skillful body swerves allowed him to navigate through the urban landscape with practiced ease, leaping over obstacles and scaling walls with incredible grace.

    Những động tác xoay người điêu luyện của vận động viên parkour này cho phép anh ta di chuyển qua quang cảnh đô thị một cách dễ dàng, nhảy qua chướng ngại vật và trèo tường một cách vô cùng uyển chuyển.

Từ, cụm từ liên quan