Định nghĩa của từ body slam

body slamnoun

đập người

/ˈbɒdi slæm//ˈbɑːdi slæm/

Thuật ngữ "body slam" trong bối cảnh đấu vật chuyên nghiệp có nguồn gốc từ những năm 1980 như một biến thể của động tác được gọi là "slam", bao gồm việc nhấc đối thủ lên khỏi mặt đất và ném họ một cách mạnh mẽ. Trong một cú body slam, đô vật nhấc đối thủ lên và ném họ với lực lớn hơn, thường khiến họ ngã gục hoặc ngã mạnh xuống thảm. Động tác này trở nên phổ biến trong Liên đoàn Đấu vật Thế giới (WWF, hiện là WWE) trong thời kỳ đô vật chuyên nghiệp nặng nề, cơ bắp vào những năm 80 và 90, đặc biệt là với các đô vật biểu tượng như Andre the Giant, Big John Studd và Ultimate Warrior. Thuật ngữ này đã phát triển kể từ đó và hiện được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng ngoài đấu vật chuyên nghiệp, chẳng hạn như trong tiếng lóng để chỉ việc thực hiện một hành động mạnh mẽ hoặc hung hăng về mặt thể chất trong các môn thể thao hoặc tình huống khác.

namespace
Ví dụ:
  • The professional wrestler executed a thunderous body slam on his opponent, sending him crashing to the mat with a loud thud.

    Đô vật chuyên nghiệp thực hiện một cú đập người cực mạnh vào đối thủ, khiến anh ta ngã xuống thảm với một tiếng động lớn.

  • With a mighty grunt, the wrestler hoisted his challenger into the air and slammed him down onto the canvas, leaving the crowd roaring in approval.

    Với một tiếng gầm lớn, đô vật nhấc bổng đối thủ lên không trung và đập anh ta xuống sàn đấu, khiến đám đông gào thét tán thưởng.

  • In the midst of the high-flying action, the wrestler pulled off a vicious body slam that echoed through the arena, leaving the audience on the edge of their seats.

    Giữa lúc trận đấu đang diễn ra căng thẳng, đô vật đã thực hiện một cú đập người cực mạnh, vang vọng khắp đấu trường, khiến khán giả phải nín thở.

  • The body slam was the highlight of the match, as the wrestler delivered a jaw-dropping blow that left his competitor reeling.

    Đòn vật là điểm nhấn của trận đấu, khi đô vật tung ra một cú đánh cực mạnh khiến đối thủ của anh ta choáng váng.

  • It was a dominating display as the wrestler showcased his impressive strength, delivering a series of bone-jarring body slams that left his opponent writhing in pain.

    Đây là một màn trình diễn áp đảo khi đô vật thể hiện sức mạnh ấn tượng của mình, tung ra một loạt cú đập mạnh vào xương khiến đối thủ quằn quại vì đau đớn.

  • The body slam was a decisive moment in the match, as the wrestler delivered the finishing move that left his rival crumpled on the ground.

    Đòn vật ngã là khoảnh khắc quyết định của trận đấu, khi đô vật tung ra đòn kết liễu khiến đối thủ ngã xuống đất.

  • With a fierce determination etched on his face, the wrestler delivered a brutal body slam that sent his opponent careening into the ropes.

    Với sự quyết tâm mãnh liệt hiện rõ trên khuôn mặt, đô vật đã tung ra một cú đập người tàn bạo khiến đối thủ ngã đập đầu vào dây thừng.

  • The body slam was a testament to the wrestler's brute strength, as he lifted his opponent off the ground and slammed him down with a resounding crash.

    Động tác đập người là minh chứng cho sức mạnh thô bạo của đô vật, khi anh ta nhấc đối thủ lên khỏi mặt đất và đập anh ta xuống đất với một tiếng động lớn.

  • The body slam was a crowd-pleasing move that had the audience cheering as the wrestler displayed his raw power and athleticism.

    Động tác đập người là một động tác được đám đông thích thú và khán giả reo hò khi đô vật thể hiện sức mạnh thô sơ và khả năng thể thao của mình.

  • In the midst of the intense action, the wrestler delivered a devastating body slam that brought the house down and left the audience wanting more.

    Giữa lúc trận đấu đang diễn ra căng thẳng, đô vật đã tung ra một cú vật người cực mạnh khiến cả khán phòng náo loạn và khiến khán giả muốn xem thêm.