Định nghĩa của từ body search

body searchnoun

tìm kiếm cơ thể

/ˈbɒdi sɜːtʃ//ˈbɑːdi sɜːrtʃ/

Cụm từ "body search" ám chỉ quá trình kiểm tra thực tế cơ thể của một cá nhân để tìm ra những vật phẩm bị cấm hoặc bị giấu. Việc khám xét này có thể được thực hiện bởi các nhân viên thực thi pháp luật, nhân viên an ninh hoặc chuyên gia y tế trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như tại các chốt kiểm tra an ninh sân bay, trong quá trình điều tra tội phạm hoặc như một phần của quá trình kiểm tra y tế. Nguồn gốc của thuật ngữ "body search" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi những tiến bộ về công nghệ và các biện pháp an ninh bắt đầu đòi hỏi các quy trình khám xét kỹ lưỡng và xâm phạm hơn. Trước đó, việc khám xét cơ thể cá nhân chủ yếu liên quan đến các cuộc khám nghiệm y tế hoặc điều tra pháp y, thay vì là một phần thường lệ của các quy trình an ninh. Thuật ngữ "body search" được sử dụng rộng rãi vào những năm 1960 và 1970, khi du lịch hàng không ngày càng trở nên phổ biến và mối đe dọa bị cướp máy bay đã thúc đẩy các sân bay thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn. Ngày nay, khám xét cơ thể là một phần tiêu chuẩn của giao thức an ninh sân bay trên toàn thế giới, với hành khách phải trải qua nhiều cấp độ sàng lọc khác nhau, bao gồm khám xét thực thể, máy dò kim loại và công nghệ quét cơ thể. Ngoài an ninh sân bay, "body search" cũng thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm, vì các nhân viên thực thi pháp luật có thể cần khám xét cơ thể của cá nhân để tìm bằng chứng hoặc hàng lậu. Các chuyên gia y tế cũng có thể thực hiện khám xét cơ thể trong quá trình khám sức khỏe định kỳ để xác định các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn hoặc bất thường. Nhìn chung, thuật ngữ "body search" đã trở thành một cụm từ được công nhận và hiểu rộng rãi trong xã hội hiện đại, phản ánh sự ưu tiên ngày càng tăng của các đánh đổi về an ninh và quyền riêng tư trong nhiều bối cảnh khác nhau. Mặc dù một số người có thể coi việc khám xét cơ thể là xâm phạm hoặc gây khó chịu, nhưng chúng vẫn là một phần thiết yếu của nhiều quy trình quan trọng và cần thiết, từ an ninh hàng không đến sàng lọc chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • After boarding the plane, all passengers underwent a thorough body search by airport security.

    Sau khi lên máy bay, tất cả hành khách đều được nhân viên an ninh sân bay kiểm tra toàn thân.

  • The police officer demanded that the suspect remove all his clothing for a body search.

    Viên cảnh sát yêu cầu nghi phạm cởi hết quần áo để khám xét cơ thể.

  • During a routine prison inspection, guards conducted a comprehensive body search on all inmates.

    Trong một cuộc kiểm tra nhà tù thường lệ, lính canh đã tiến hành khám xét toàn bộ cơ thể của tất cả các tù nhân.

  • The airport security personnel became suspicious of the passenger's behavior and requested a second body search.

    Nhân viên an ninh sân bay nghi ngờ hành vi của hành khách này và yêu cầu khám xét cơ thể lần thứ hai.

  • The prisoner protested the invasive nature of the body search, but the correctional officer remained firm.

    Người tù phản đối bản chất xâm phạm của việc khám xét cơ thể, nhưng viên quản giáo vẫn kiên quyết.

  • After the officer discovered a contraband item during the body search, the passenger was taken into custody.

    Sau khi cảnh sát phát hiện một món đồ cấm trong quá trình khám xét cơ thể, hành khách đã bị bắt giữ.

  • The passengers were warned that any electronic devices found during the body search would be confiscated.

    Hành khách được cảnh báo rằng bất kỳ thiết bị điện tử nào được tìm thấy trong quá trình khám xét cơ thể sẽ bị tịch thu.

  • The fire department requested that the building occupants vacate the premises and submit to a thorough body search.

    Sở cứu hỏa yêu cầu những người trong tòa nhà phải rời khỏi nơi này và chịu sự khám xét toàn diện trên cơ thể.

  • The suspected smuggler attempted to conceal drugs in various body cavities during the intensive body search.

    Kẻ buôn lậu bị tình nghi đã cố gắng giấu ma túy trong nhiều khoang cơ thể trong quá trình khám xét cơ thể chuyên sâu.

  • The athlete was subjected to a compulsory body search before being allowed to compete in the Olympics.

    Vận động viên này phải trải qua quá trình khám xét cơ thể bắt buộc trước khi được phép tham gia thi đấu tại Thế vận hội.

Từ, cụm từ liên quan