Định nghĩa của từ body odour

body odournoun

mùi cơ thể

/ˈbɒdi əʊdə(r)//ˈbɑːdi əʊdər/

Nguồn gốc của từ "body" rất dễ hiểu - nó ám chỉ hình dạng vật lý của con người, không tính phần đầu. Từ "odour" bắt nguồn từ tiếng Latin "odorem", có nghĩa là "mùi". Thuật ngữ "body odour" trở nên phổ biến vào thế kỷ 19 do nhận thức về vệ sinh cá nhân ngày càng tăng và sự phát triển của công nghiệp hóa. Dân số thành thị có điều kiện tiếp cận tốt hơn với các cơ sở tắm rửa và có thể duy trì vệ sinh thường xuyên. Tuy nhiên, các tuyến mồ hôi vẫn tiếp tục tiết mồ hôi, dẫn đến mùi cơ thể khó chịu nếu không được xử lý đúng cách. Việc sử dụng chất khử mùi và chất chống mồ hôi để kiểm soát mùi cơ thể cũng trở nên phổ biến trong thời gian này. Nguồn gốc của các sản phẩm khử mùi có thể bắt nguồn từ thời La Mã cổ đại, khi con người sử dụng đồ ngọt, nước hoa và vaseline để che đi mùi cơ thể không mong muốn. Tóm lại, "body odour" là một thuật ngữ khoa học ngắn gọn liên quan đến mùi khó chịu phát ra từ các bộ phận cụ thể trên cơ thể con người. Nguồn gốc của cụm từ này nằm ở lịch sử của từng từ, phản ánh sự phát triển của khoa học, y học, vệ sinh cá nhân và công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • John noticed a strong body odour emanating from his friend's armpits during their workout session.

    John nhận thấy mùi cơ thể nồng nặc phát ra từ nách của bạn mình trong buổi tập luyện.

  • Sarah added a deodorant to her shopping list after noticing an unpleasant body odour while wearing her favourite blouse all day.

    Sarah đã thêm một sản phẩm khử mùi vào danh sách mua sắm của mình sau khi nhận thấy cơ thể có mùi khó chịu khi mặc chiếc áo cánh yêu thích của mình cả ngày.

  • The gym instructors discouraged excessive sweating and advised the class to keep a check on their body odour.

    Các huấn luyện viên thể dục không khuyến khích việc đổ mồ hôi quá nhiều và khuyên lớp học nên kiểm tra mùi cơ thể.

  • The summer heat made David's body odour unbearable, and he decided to invest in an antiperspirant with a fragrance that would match his cologne.

    Cái nóng mùa hè khiến cơ thể David có mùi khó chịu, và anh quyết định đầu tư vào một loại thuốc khử mùi có mùi hương phù hợp với nước hoa của mình.

  • Tom's body odour became a topic of discussion at their workplace, and he started using a clinical-strength antiperspirant after consulting a dermatologist.

    Mùi cơ thể của Tom trở thành chủ đề bàn tán ở nơi làm việc, và anh bắt đầu sử dụng chất khử mùi mạnh sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ da liễu.

  • The gym's changing rooms would become overpoweringly pungent sometimes, with all that body odour mixed together.

    Phòng thay đồ của phòng tập thể dục đôi khi trở nên nồng nặc mùi cơ thể, hòa lẫn vào nhau.

  • Mary's brother admitted that his body odour could be pretty intense during summer, but his new antiperspirant helped him reclaim his confidence.

    Anh trai của Mary thừa nhận rằng mùi cơ thể của anh ấy khá nồng vào mùa hè, nhưng chất khử mùi mới đã giúp anh ấy lấy lại sự tự tin.

  • After repeatedly complaining about his workout buddy's body odour, Mathew realised that maybe he too needed to work harder on his personal hygiene.

    Sau khi liên tục phàn nàn về mùi cơ thể của bạn tập luyện, Mathew nhận ra rằng có lẽ anh cũng cần phải chú ý hơn đến vấn đề vệ sinh cá nhân.

  • The customer service representative politely informed the caller that there was no solution for body odour, but suggested a top-rated deodorant brand for added freshness.

    Nhân viên dịch vụ khách hàng lịch sự thông báo với người gọi rằng không có giải pháp nào cho mùi cơ thể, nhưng gợi ý một thương hiệu khử mùi được đánh giá cao để tăng thêm sự tươi mát.

  • Emily's husband swore by a natural deodorant in comparison to the chemical-laden ones, as it kept his body odour comparable even after rigorous exercise.

    Chồng của Emily rất thích chất khử mùi tự nhiên hơn là những loại chứa nhiều hóa chất, vì nó giúp giữ mùi cơ thể tương đương ngay cả sau khi tập thể dục mạnh.