Định nghĩa của từ body warmer

body warmernoun

áo giữ ấm cơ thể

/ˈbɒdi wɔːmə(r)//ˈbɑːdi wɔːrmər/

Thuật ngữ "body warmer" ban đầu dùng để chỉ một loại trang phục được thiết kế để mặc sát da vào thời tiết lạnh, với mục đích cách nhiệt và giữ nhiệt. Cụm từ "body warmer" xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19, khi mọi người bắt đầu áp dụng những phong cách trang phục mới tập trung nhiều hơn vào sự thoải mái và tính thực tế hơn là chỉ chú trọng vào thời trang. Ban đầu, đồ giữ ấm cơ thể được làm từ các chất liệu như len hoặc vải nỉ, mềm mại và ấm áp khi tiếp xúc với da, nhưng không ấm bằng các lớp ngoài dày hơn như áo khoác hoặc áo khoác. Khi công nghệ phát triển, các chất liệu mới như sợi tổng hợp và vải nỉ đã được phát triển, cho phép tạo ra những loại đồ giữ ấm cơ thể hiệu quả hơn, có thể giữ nhiệt hiệu quả hơn. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "body warmer" được dùng để chỉ cụ thể hơn một loại trang phục được thiết kế để mặc bên trong các loại trang phục khác, đặc biệt là trong các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết hoặc trượt ván trên tuyết, nơi sự ấm áp và thoải mái là điều cần thiết để duy trì hoạt động trong điều kiện thời tiết cực lạnh. Một số loại quần áo giữ ấm cơ thể phổ biến bao gồm lớp lót làm từ len, sợi tổng hợp hoặc len merino, cũng như các loại quần áo chuyên dụng như đồ lót dài, quần bó và quần legging được thiết kế để giữ ấm và khô cho cơ thể. Cuối cùng, mục tiêu của quần áo giữ ấm cơ thể là giúp người mặc luôn an toàn, thoải mái và ấm áp ngay cả trong những môi trường khắc nghiệt nhất, cho phép họ tập trung vào các hoạt động của mình và tận hưởng không gian ngoài trời một cách trọn vẹn nhất.

namespace
Ví dụ:
  • As the weather turned colder, Sarah pulled out her cozy body warmer and slipped it on over her sweater for added warmth during her evening walk.

    Khi thời tiết trở lạnh, Sarah lấy chiếc áo giữ nhiệt ấm áp của mình ra và mặc bên ngoài áo len để giữ ấm trong khi đi bộ buổi tối.

  • The body warmer she wore helped Emily regulate her temperature during her ice-skating lesson, preventing her from getting too chilly despite the low thermometer readings.

    Chiếc áo giữ nhiệt mà Emily mặc giúp cô điều chỉnh nhiệt độ cơ thể trong suốt buổi học trượt băng, giúp cô không bị quá lạnh mặc dù nhiệt độ cơ thể thấp.

  • Tom's body warmer served as a comfortable layer underneath his winter coat, trapping heat close to his body and warding off the frigid winds outside.

    Chiếc áo giữ ấm của Tom đóng vai trò như một lớp áo ấm bên trong chiếc áo khoác mùa đông của anh, giữ nhiệt cho cơ thể và xua tan những cơn gió lạnh bên ngoài.

  • During her hike, Yara felt grateful for the body warmer she packed in her backpack, grateful for its lightweight materials that provided warmth without compromising her mobility.

    Trong chuyến đi bộ đường dài, Yara cảm thấy biết ơn vì có chiếc áo giữ nhiệt mà cô mang theo trong ba lô, biết ơn vì chất liệu nhẹ giúp giữ ấm mà không ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của cô.

  • The body warmer that Rachel received as a gift from her grandma had been a lifesaver on windy days, providing an extra layer that kept her warm and comfortable in chilly weather.

    Chiếc áo giữ ấm mà Rachel nhận được từ bà đã trở thành cứu cánh cho cô vào những ngày gió, mang đến cho cô thêm một lớp áo ấm áp và thoải mái trong thời tiết lạnh giá.

  • Joe preferred a snug body warmer over thicker sweaters because it allowed him to move and breathe more easily while still capturing heat efficiently.

    Joe thích mặc áo giữ nhiệt bó sát hơn là áo len dày vì nó giúp anh di chuyển và thở dễ dàng hơn nhưng vẫn giữ nhiệt hiệu quả.

  • Fran used her body warmer as a makeshift pillow on her train ride, repositioning it under her neck to offer extra insulation against the chilly breeze that crept in through the windows.

    Fran dùng chiếc áo giữ nhiệt như một chiếc gối tạm thời trên chuyến tàu, đặt nó dưới cổ để tăng thêm khả năng cách nhiệt trước làn gió lạnh lùa vào qua cửa sổ.

  • Lara loved the freedom in not having to wear a bulky jacket during her outdoor yoga sessions by opting for a comfortable body warmer, allowing her full range of motion while warming her core.

    Lara thích sự tự do khi không phải mặc áo khoác cồng kềnh trong các buổi tập yoga ngoài trời bằng cách lựa chọn áo giữ ấm cơ thể thoải mái, cho phép cô cử động thoải mái trong khi vẫn làm ấm phần thân.

  • The body warmer helped Liam stay comfortable during his camping trip, preventing him from shivering as he lit up the lantern and played cards late into the night.

    Chiếc áo giữ ấm giúp Liam luôn thoải mái trong suốt chuyến cắm trại, tránh bị run rẩy khi thắp đèn lồng và chơi bài đến tận đêm khuya.

  • Sara's body warmer came in handy when she forgot to pack gloves on her ski trip - she wrapped her hands around it to keep them warm and remained unfazed by the icy wind gusts that threatened to tear her downhill.

    Chiếc áo giữ ấm của Sara trở nên hữu ích khi cô quên mang theo găng tay trong chuyến đi trượt tuyết - cô quấn tay vào nó để giữ ấm và không hề nao núng trước những cơn gió lạnh buốt đe dọa xé toạc cô xuống dốc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches