Định nghĩa của từ body press

body pressnoun

ép cơ thể

/ˈbɒdi pres//ˈbɑːdi pres/

Thuật ngữ "body press" dùng để chỉ một loại bài tập cử tạ liên quan đến việc đẩy tạ ra khỏi cơ thể theo hướng thẳng đứng. Thuật ngữ "press" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "presser", có nghĩa là "ép". Trong môn cử tạ, nhà vô địch cử tạ người Tây Ban Nha Vicente Torralba đã đặt ra thuật ngữ "pression" vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các bài tập đòi hỏi phải đẩy tạ qua đầu. Thuật ngữ "body press" sau đó được sử dụng để chỉ cụ thể các bài tập như đẩy tạ nằm và đẩy tạ qua đầu, sử dụng cơ thể của người cử tạ làm cơ sở ổn định thay vì để tạ đòn dựa trên một giá đỡ riêng biệt, chẳng hạn như giá đỡ hoặc giá đỡ ngồi xổm. Theo thời gian, thuật ngữ "body press" đã trở nên phổ biến trong thế giới tập luyện sức mạnh và cử tạ để phân biệt các bài tập này với các loại bài tập tạ đòn khác như ngồi xổm và nâng tạ, thường được gọi là "bài tập phức hợp".

namespace
Ví dụ:
  • Weightlifters often perform multiple body press exercises during their workout, such as bench press, barbell shoulder press, and military press.

    Người cử tạ thường thực hiện nhiều bài tập ép cơ thể trong quá trình tập luyện, chẳng hạn như ép tạ nằm, ép tạ qua vai và ép tạ đơn.

  • The body press movement involves pushing a weight away from the chest or shoulders, engaging the chest, triceps, and shoulder muscles.

    Động tác đẩy tạ bao gồm việc đẩy tạ ra khỏi ngực hoặc vai, tác động vào cơ ngực, cơ tam đầu và cơ vai.

  • The barbell bench press is a classic body press exercise that requires lying on a bench and pushing a barbell upwards from the chest.

    Đẩy tạ nằm là bài tập đẩy tạ cổ điển đòi hỏi phải nằm trên ghế và đẩy tạ lên từ ngực.

  • The olympic-style barbell shoulder press, also known as a military press, is a body press exercise that works the shoulders and triceps simultaneously.

    Bài tập đẩy tạ theo phong cách Olympic, còn được gọi là bài tập đẩy tạ quân đội, là bài tập đẩy toàn thân tác động đến vai và cơ tam đầu cùng lúc.

  • The dumbbell shoulder press, also known as an Arnold press, adds a twist to the traditional shoulder press, as the lifter rotates their wrists as they press the weights up.

    Bài tập đẩy tạ đơn qua vai, còn được gọi là bài tập Arnold, có sự thay đổi so với bài tập đẩy tạ thông thường khi người tập xoay cổ tay khi đẩy tạ lên.

  • Bodybuilders include different body press exercises in their routine to build mass and strength in the chest, shoulders, and triceps muscles.

    Những người tập thể hình đưa các bài tập ép cơ thể khác nhau vào thói quen tập luyện của mình để tăng khối lượng và sức mạnh cho cơ ngực, vai và cơ tam đầu.

  • The wide-grip bench press involves a wider hand placement than the traditional bench press, creating a greater range of motion and targeting the outer chest muscles.

    Bài tập đẩy tạ tay rộng đòi hỏi phải đặt tay rộng hơn so với bài tập đẩy tạ thông thường, tạo ra phạm vi chuyển động lớn hơn và nhắm vào các cơ ngực ngoài.

  • The smith machine shoulder press provides a safer and more stable environment for beginners to learn the proper form and technique for the body press movement.

    Máy ép vai Smith cung cấp môi trường an toàn và ổn định hơn cho người mới bắt đầu học hình thức và kỹ thuật phù hợp cho động tác ép cơ thể.

  • Full-body exercises like the push press or squat jerk combine a lower body movement with a body press, mimicking movements found in Olympic weightlifting.

    Các bài tập toàn thân như đẩy tạ hoặc gập người kết hợp chuyển động của thân dưới với động tác ép người, mô phỏng các chuyển động trong môn cử tạ Olympic.

  • The decline bench press, performed on a bench with an inclined decline, allows an athlete to focus more heavily on the lower chest muscles, especially the sternum and pectoralis minor.

    Bài tập đẩy tạ nghiêng, được thực hiện trên ghế nghiêng, cho phép vận động viên tập trung nhiều hơn vào các cơ ngực dưới, đặc biệt là cơ ức đòn và cơ ngực bé.