- After the intense workout, I couldn't resist checking my body in the mirror to admire the results of my efforts.
Sau buổi tập luyện cường độ cao, tôi không thể cưỡng lại việc nhìn vào cơ thể mình trong gương để chiêm ngưỡng thành quả của nỗ lực.
- Before jumping into the pool, the lifeguard did a thorough body check of all the swimmers to ensure their safety.
Trước khi nhảy xuống hồ bơi, nhân viên cứu hộ đã kiểm tra kỹ lưỡng toàn bộ cơ thể của tất cả người bơi để đảm bảo an toàn.
- The doctor conducted a full body check during my annual physical, carefully examining my vital signs and screening for any health issues.
Bác sĩ đã tiến hành kiểm tra toàn bộ cơ thể của tôi trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ hàng năm, kiểm tra cẩn thận các dấu hiệu sinh tồn và sàng lọc mọi vấn đề sức khỏe.
- The athlete subjected herself to a rigorous body check before and after every competition to monitor any changes in her weight and muscle composition.
Vận động viên này đã tự kiểm tra cơ thể mình một cách nghiêm ngặt trước và sau mỗi cuộc thi để theo dõi mọi thay đổi về cân nặng và thành phần cơ.
- During the self-exam for breast cancer, women should meticulously check their entire body for any lumps, bumps, or abnormalities.
Trong quá trình tự kiểm tra ung thư vú, phụ nữ nên kiểm tra kỹ toàn bộ cơ thể để tìm bất kỳ khối u, vết sưng hoặc bất thường nào.
- The fireman performed a rapid and comprehensive body check on his fellow firefighters before they entered a burning building to ensure that they were all present and not injured in any way.
Người lính cứu hỏa đã kiểm tra toàn diện và nhanh chóng toàn bộ cơ thể những người đồng nghiệp trước khi họ tiến vào tòa nhà đang cháy để đảm bảo rằng tất cả họ đều có mặt và không bị thương theo bất kỳ cách nào.
- The coach inspected each player's body with an eagle eye, carefully analyzing their posture, balance, and flexibility to diagnose any potential injuries.
Huấn luyện viên kiểm tra cơ thể của từng cầu thủ một cách cẩn thận, phân tích tư thế, sự cân bằng và độ linh hoạt của họ để chẩn đoán mọi chấn thương tiềm ẩn.
- During the initial consultation, the massage therapist requested the patient to do a body check and report any areas of discomfort, pain, or tightness to allow for a customized treatment plan.
Trong buổi tư vấn ban đầu, chuyên viên mát-xa yêu cầu bệnh nhân kiểm tra cơ thể và báo cáo bất kỳ vùng nào cảm thấy khó chịu, đau hoặc căng cứng để có thể lập kế hoạch điều trị phù hợp.
- Before embarking on a mission, the soldiers conducted a thorough body check, checking one another's equipment, examining clothing and boots for tears, and verifying the status of all essential supplies.
Trước khi bắt đầu nhiệm vụ, những người lính tiến hành kiểm tra toàn thân, kiểm tra thiết bị của nhau, kiểm tra quần áo và giày xem có bị rách không và xác minh tình trạng của tất cả các vật dụng cần thiết.
- As part of the quarantine protocol, the nurse conducted a full body check on every passenger to screen for any signs of illness, ensuring that no contagious diseases were introduced into the aircraft.
Là một phần của quy trình kiểm dịch, y tá đã tiến hành kiểm tra toàn thân từng hành khách để sàng lọc mọi dấu hiệu bệnh tật, đảm bảo không có bệnh truyền nhiễm nào xâm nhập vào máy bay.