Định nghĩa của từ body image

body imagenoun

hình ảnh cơ thể

/ˈbɒdi ɪmɪdʒ//ˈbɑːdi ɪmɪdʒ/

Thuật ngữ "body image" bắt nguồn từ lĩnh vực tâm lý học vào những năm 1960. Thuật ngữ này đề cập đến nhận thức, kỳ vọng và thái độ của một cá nhân đối với ngoại hình của họ. Khái niệm hình ảnh cơ thể không chỉ bao gồm cách một người nhận thức các đặc điểm bên ngoài của họ mà còn bao gồm cách họ cảm nhận và liên hệ với cơ thể của họ như một tổng thể. Hình ảnh cơ thể không phải là một khái niệm tĩnh, mà là một nhận thức liên tục phát triển có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên trong và bên ngoài, bao gồm di truyền, lý tưởng về vẻ đẹp của xã hội, kinh nghiệm cá nhân và ảnh hưởng của văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah struggles with a negative body image and often spends hours in front of the mirror critiquing her appearance.

    Sarah đang phải đấu tranh với hình ảnh cơ thể tiêu cực và thường dành hàng giờ trước gương để phê bình ngoại hình của mình.

  • After years of dieting and exercise, Rachel finally accepted her body and learned to love her curves.

    Sau nhiều năm ăn kiêng và tập thể dục, cuối cùng Rachel đã chấp nhận cơ thể mình và học cách yêu những đường cong của mình.

  • Emily's body image has improved significantly since she started practicing self-care and prioritizing her mental health.

    Hình ảnh cơ thể của Emily đã được cải thiện đáng kể kể từ khi cô bắt đầu thực hành việc tự chăm sóc và ưu tiên sức khỏe tinh thần của mình.

  • The fashion industry's unrealistic standards of beauty have negatively affected many women's body images, leading to an increase in eating disorders.

    Tiêu chuẩn cái đẹp không thực tế của ngành thời trang đã ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh cơ thể của nhiều phụ nữ, dẫn đến gia tăng tình trạng rối loạn ăn uống.

  • Jamie's body image has been impacted by social media, as she often compares herself to the perfectly curated and airbrushed images of influencers and models.

    Hình ảnh cơ thể của Jamie bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội vì cô thường so sánh mình với những hình ảnh được chỉnh sửa hoàn hảo của những người có sức ảnh hưởng và người mẫu.

  • After giving birth, Sarah's body underwent a significant change, causing her to grapple with a new understanding of her body image.

    Sau khi sinh con, cơ thể Sarah đã trải qua sự thay đổi đáng kể, khiến cô phải vật lộn với sự hiểu biết mới về hình ảnh cơ thể của mình.

  • Michael's body image has improved as he has become more comfortable expressing himself through fashion and owning his unique style.

    Hình ảnh cơ thể của Michael đã được cải thiện khi anh thoải mái hơn khi thể hiện bản thân thông qua thời trang và sở hữu phong cách độc đáo của mình.

  • The pressure for women to attain a size zero body has led to a detrimental impact on body image, as it often leads to unhealthy diets, disordered eating, and poor self-esteem.

    Áp lực phải đạt được thân hình số 0 đối với phụ nữ đã dẫn đến tác động bất lợi đến hình ảnh cơ thể, vì nó thường dẫn đến chế độ ăn uống không lành mạnh, rối loạn ăn uống và lòng tự trọng kém.

  • Samantha's body image has been impacted by societal beauty standards, causing her to embark on a journey towards self-acceptance and body positivity.

    Hình ảnh cơ thể của Samantha bị ảnh hưởng bởi các tiêu chuẩn về vẻ đẹp của xã hội, khiến cô bắt đầu hành trình hướng tới sự tự chấp nhận và tích cực về cơ thể mình.

  • As a teenage athlete, Max's body image was heavily tied to his performance, but he has learned to separate his sense of self-worth from his athletic achievements.

    Khi còn là một vận động viên tuổi teen, hình ảnh cơ thể của Max gắn liền rất nhiều với thành tích của anh, nhưng anh đã học cách tách biệt lòng tự trọng khỏi thành tích thể thao của mình.