Định nghĩa của từ body clock

body clocknoun

đồng hồ cơ thể

/ˈbɒdi klɒk//ˈbɑːdi klɑːk/

Thuật ngữ "body clock" ám chỉ nhịp sinh học, một quá trình sinh học tự nhiên điều chỉnh chu kỳ ngủ-thức ở người và các sinh vật sống khác. Thuật ngữ "body clock" bắt nguồn từ phép so sánh với đồng hồ, vì nó gợi ý đến bộ đếm thời gian bên trong điều chỉnh các quá trình sinh lý trong cơ thể chúng ta, chẳng hạn như sản xuất hormone, nhiệt độ cơ thể và quá trình trao đổi chất, đồng bộ với chu kỳ sáng-tối hàng ngày. Thuật ngữ "body clock" được nhà động vật học và sinh lý học người Anh J. Edward Taylor đặt ra vào năm 1954, người đầu tiên ghi lại bản chất dao động của nhịp sinh học ở tuyến tùng của chuột, tuyến này tham gia vào quá trình điều hòa giấc ngủ và trạng thái thức. Từ đó, thuật ngữ này đã trở thành một kỹ thuật phổ biến trong cách nói hàng ngày để giải thích quá trình điều hòa nội bộ các kiểu ngủ và nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân theo lịch trình ngủ đều đặn để có sức khỏe tối ưu.

namespace
Ví dụ:
  • The body clock of athletes helps them adjust to different time zones during international competitions.

    Đồng hồ sinh học của các vận động viên giúp họ thích nghi với các múi giờ khác nhau trong các cuộc thi quốc tế.

  • Shift workers often struggle to sleep due to their disrupted body clocks.

    Những người làm việc theo ca thường gặp khó khăn khi ngủ do đồng hồ sinh học bị rối loạn.

  • The body clock of newborns is not yet synchronized, which is why they tend to wake up frequently during the night.

    Đồng hồ sinh học của trẻ sơ sinh chưa được đồng bộ, đó là lý do tại sao trẻ thường xuyên thức dậy vào ban đêm.

  • Exposure to bright lights or screens before bedtime can disrupt the body clock, making it harder to fall asleep.

    Tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc màn hình trước khi đi ngủ có thể làm rối loạn đồng hồ sinh học, khiến bạn khó ngủ hơn.

  • The body clock of farmers is regulated by the seasons, allowing them to wake up earlier in the summer and later in the winter.

    Đồng hồ sinh học của người nông dân được điều chỉnh theo mùa, cho phép họ thức dậy sớm hơn vào mùa hè và muộn hơn vào mùa đông.

  • Jet lag is caused by a mismatch between the body clock and the local time, leading to symptoms such as fatigue and irritability.

    Hội chứng lệch múi giờ là do sự không đồng bộ giữa đồng hồ sinh học và giờ địa phương, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi và cáu kỉnh.

  • Teenagers' body clocks often shift later in the evening, making it hard for them to wake up in the morning.

    Đồng hồ sinh học của thanh thiếu niên thường thay đổi vào buổi tối, khiến các em khó thức dậy vào buổi sáng.

  • People who work night shifts are more susceptible to health problems associated with disrupted body clocks.

    Những người làm việc ca đêm dễ mắc các vấn đề sức khỏe liên quan đến đồng hồ sinh học bị rối loạn.

  • The body clock of pilgrims to Mecca is reset by the intense religious experience and daily prayers.

    Đồng hồ sinh học của những người hành hương đến Mecca được thiết lập lại thông qua trải nghiệm tôn giáo sâu sắc và những lời cầu nguyện hàng ngày.

  • The body clock of patients with sleep disorders is often irregular, making it harder to treat and manage their condition.

    Đồng hồ sinh học của bệnh nhân mắc chứng rối loạn giấc ngủ thường không đều, khiến việc điều trị và kiểm soát tình trạng bệnh trở nên khó khăn hơn.

Từ, cụm từ liên quan