Định nghĩa của từ boardwalk

boardwalknoun

lối đi lát ván

/ˈbɔːdwɔːk//ˈbɔːrdwɔːk/

Từ "boardwalk" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ "board", dùng để chỉ ván gỗ hoặc sàn gỗ, và "walk", dùng để chỉ đường đi hoặc lối đi dạo. Vào những năm 1870, các khu nghỉ dưỡng bãi biển và công viên giải trí bắt đầu mọc lên dọc theo Bờ biển phía Đông, đặc biệt là ở New Jersey và New York. Để đáp ứng nhu cầu của du khách, những người xây dựng đã xây dựng những con đường bằng gỗ dọc theo bãi biển, cho phép mọi người đi dạo và ngắm cảnh đại dương. Những con đường này được gọi là "boardwalks." Theo thời gian, thuật ngữ "boardwalk" không chỉ dùng để chỉ cấu trúc vật lý mà còn dùng để chỉ khu vực xung quanh, bao gồm các cửa hàng, nhà hàng và điểm tham quan. Ngày nay, thuật ngữ này đồng nghĩa với các điểm đến giải trí và vui chơi giải trí ven biển.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglối đi có lót ván (dọc theo bãi biển)

namespace
Ví dụ:
  • The family spent a sunny afternoon walking along the colorful boardwalk, enjoying the sea breezes and watching the waves crash against the shore.

    Gia đình dành một buổi chiều đầy nắng để đi dạo dọc theo lối đi lát ván đầy màu sắc, tận hưởng làn gió biển và ngắm nhìn những con sóng vỗ vào bờ.

  • The boardwalk was packed with tourists, soaking up the sun and admiring the views of the ocean.

    Đường đi dạo ven biển đông nghịt du khách, tắm nắng và chiêm ngưỡng quang cảnh đại dương.

  • The wooden planks of the boardwalk creaked beneath my feet as I strolled by the beach, taking in the salty sea air.

    Những tấm ván gỗ của lối đi cót két dưới chân tôi khi tôi đi dạo dọc bãi biển, hít thở không khí biển mặn.

  • We watched the sun dip below the horizon, painting the sky in a fiery blend of reds and oranges, as we sat on the bench overlooking the boardwalk.

    Chúng tôi ngồi trên băng ghế nhìn xuống lối đi dạo trên bãi biển, ngắm mặt trời lặn xuống đường chân trời, nhuộm bầu trời một màu đỏ rực và cam.

  • The boardwalk provided a fun and exciting atmosphere for the participants of the annual sandcastle competition, with families putting their artistic talents to the test.

    Đường đi dạo bằng ván mang đến bầu không khí vui vẻ và phấn khích cho những người tham gia cuộc thi xây lâu đài cát thường niên, nơi các gia đình thể hiện tài năng nghệ thuật của mình.

  • The boardwalk offered a variety of dining options, from seafood shacks to ice cream shops, making it the perfect place for a taste of the local cuisine.

    Đường đi dạo ven biển cung cấp nhiều lựa chọn ăn uống, từ các quán hải sản đến các cửa hàng kem, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để thưởng thức ẩm thực địa phương.

  • The small shops and boutiques that lined the boardwalk provided wonderful souvenirs to take home, from handmade jewelry to seashell trinkets.

    Các cửa hàng nhỏ và cửa hiệu dọc theo lối đi dạo cung cấp những món quà lưu niệm tuyệt vời để mang về nhà, từ đồ trang sức thủ công đến đồ trang sức bằng vỏ sò.

  • The lively music and games that were hosted on the boardwalk kept the crowd entertained and active, with everyone enjoying the festive spirit.

    Âm nhạc sôi động và các trò chơi được tổ chức trên lối đi dạo giúp đám đông luôn vui vẻ và năng động, mọi người đều tận hưởng không khí lễ hội.

  • The vintage arcade machines and carnival-style rides, brought back fond memories of the happy and carefree days of childhood, as we reminisced on the boardwalk.

    Những máy chơi điện tử cổ điển và các trò chơi theo phong cách lễ hội gợi lại những kỷ niệm đẹp về những ngày thơ ấu vui vẻ và vô tư, khi chúng tôi ôn lại những kỷ niệm đó trên lối đi dạo.

  • The boardwalk was illuminated by the soft glow of the moonlight, as we took a romantic stroll, hand in hand, cherishing the peaceful and serene moment.

    Lối đi lát ván được chiếu sáng bởi ánh trăng dịu nhẹ, khi chúng tôi nắm tay nhau đi dạo lãng mạn, tận hưởng khoảnh khắc yên bình và thanh thản.