Định nghĩa của từ seaside

seasidenoun

bên bờ biển

/ˈsiːsaɪd//ˈsiːsaɪd/

Từ "seaside" là một từ ghép, kết hợp giữa "sea" và "side". Từ này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Anh cổ "sē" (biển) và "side". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ bờ biển hoặc bờ biển, vùng đất giáp biển. Theo thời gian, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các thị trấn ven biển, khu nghỉ dưỡng và trải nghiệm chung khi ở gần đại dương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ biển

exampleseaside resort: nơi nghỉ mát ở bờ biển

namespace
Ví dụ:
  • The family is planning a trip to the charming seaside town of Brighton for their annual vacation.

    Gia đình đang lên kế hoạch cho chuyến đi đến thị trấn ven biển quyến rũ Brighton trong kỳ nghỉ hàng năm của họ.

  • The seaside breeze gently caresses Sarah's face as she walks along the sandy shore, collecting colorful shells.

    Làn gió biển nhẹ nhàng vuốt ve khuôn mặt Sarah khi cô bước dọc bờ cát, thu thập những vỏ sò đầy màu sắc.

  • The young couple strolled hand in hand along the seaside promenade, watching the sun dip beneath the horizon.

    Cặp đôi trẻ nắm tay nhau đi dạo dọc bờ biển, ngắm nhìn mặt trời lặn xuống đường chân trời.

  • The salty sea air invigorates the lungs of the retired couple as they breathe in the freshness of the seaside breeze.

    Không khí biển mặn làm khỏe phổi của cặp vợ chồng đã nghỉ hưu khi họ hít thở làn gió biển trong lành.

  • The lively seaside village comes alive at night with music, lights, and laughter, as couples stroll and children play.

    Ngôi làng ven biển sôi động trở nên sống động vào ban đêm với âm nhạc, ánh sáng và tiếng cười khi các cặp đôi đi dạo và trẻ em vui chơi.

  • The welcoming seaside hotel offers guests breathtaking views of the ocean, pampering accommodations, and delectable seafood cuisine.

    Khách sạn ven biển ấm cúng này cung cấp cho du khách tầm nhìn ngoạn mục ra đại dương, chỗ nghỉ thoải mái và ẩm thực hải sản hấp dẫn.

  • The seaside fortress, now a museum, documents history as it stands guard against the taunts of the formidable sea.

    Pháo đài bên bờ biển, hiện là một bảo tàng, ghi lại lịch sử khi nó bảo vệ con người khỏi sự đe dọa của biển cả dữ dội.

  • The seaside kiosk sells snacks and trinkets to keep beachgoers happy and entertained during their stay.

    Quầy hàng ven biển bán đồ ăn nhẹ và đồ trang sức nhỏ xinh để du khách vui vẻ và giải trí trong suốt thời gian lưu trú.

  • The coastal city is at the mercy of the seaside tides, which sweep in and out relentlessly, leaving footprints in the sand.

    Thành phố ven biển chịu sự chi phối của thủy triều, liên tục dâng lên và rút xuống, để lại dấu chân trên cát.

  • The seaside vacation house welcomes its guests with the sound of crashing waves and the salty fragrance that invades the senses.

    Ngôi nhà nghỉ dưỡng bên bờ biển chào đón du khách bằng tiếng sóng vỗ rì rào và hương vị mặn mòi xâm chiếm các giác quan.

Từ, cụm từ liên quan