danh từ
sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế
(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế
ức chế
/ˌɪnhɪˈbɪʃn//ˌɪnhɪˈbɪʃn/Từ "inhibition" bắt nguồn từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa đen là "giữ lại" hoặc "ngăn cản không cho tiến về phía trước". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, ban đầu được dùng để chỉ hành động kiềm chế bản thân không tham gia vào một số hành động nhất định. Trong lĩnh vực sinh học, khái niệm ức chế lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu được cách thức các sinh vật điều chỉnh các quá trình sinh lý của chúng. Hiện tượng ức chế hóa học, trong đó các chất ngăn cản các enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa, đã được các nhà nghiên cứu như Wilhelm Pfeffer và Adolf von Baeyer công nhận vào cuối những năm 1800. Trong tâm lý học, thuật ngữ "inhibition" mang một ý nghĩa khác. Sigmund Freud đã đưa ra khái niệm ức chế tâm lý trong các lý thuyết của mình, tuyên bố rằng các xung đột vô thức có thể ngăn cản các cá nhân thể hiện bản thân một cách cởi mở. Vào những năm 1920 và 30, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong tâm lý học hành vi, khi nó ám chỉ đến việc làm giảm các hành vi bốc đồng hoặc tự động khi có các kích thích gây ra rủi ro tiềm ẩn. Ngày nay, ức chế là một khái niệm được công nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học thần kinh và dược lý đến tâm lý học và kinh tế. Nó tiếp tục hấp dẫn các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng khi họ tìm cách hiểu rõ hơn về cơ chế và chức năng của các quá trình ức chế trong tâm trí và cơ thể con người.
danh từ
sự ngăn chặn, sự hạn chế, sự kiềm chế
(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) sự ức chế
a shy or nervous feeling that stops you from expressing your real thoughts or feelings
một cảm giác ngại ngùng hoặc lo lắng khiến bạn không thể bày tỏ suy nghĩ hoặc cảm xúc thực sự của mình
Bọn trẻ lúc đầu còn ngại ngùng nhưng sau đó đã mất đi sự ức chế.
Cô không hề ngại ngùng khi bày tỏ quan điểm của mình.
Sự ức chế tự nhiên của trẻ nhỏ trước nguy hiểm dần biến mất khi chúng khám phá môi trường xung quanh một cách tự tin hơn.
Sự ức chế khi phát biểu trước công chúng của nhân vật chính giảm đi khi họ có thêm kinh nghiệm thuyết trình trước đồng nghiệp.
Nghiên cứu của các nhà khoa học về sự ức chế cho thấy rằng nghiện không chỉ là kết quả của việc sử dụng ma túy mà còn là sự suy giảm một số chất hóa học trong não có tác dụng ngăn ngừa hành vi nghiện.
Họ không có sự ức chế nào trong việc bày tỏ cảm xúc của mình.
Trẻ nhỏ sẽ tham gia lớp học kịch mà không bị ức chế.
sự ức chế chống lại hành vi nhất định
the act of limiting or preventing a process or an action
hành động hạn chế hoặc ngăn chặn một quá trình hoặc một hành động
sự ức chế tăng trưởng