danh từ số nhiều
đồ đạc hành lý (của quân đội)
trở ngại
/ɪmˌpedɪˈmentə//ɪmˌpedɪˈmentə/Từ "impedimenta" bắt nguồn từ tiếng Latin "impedimentum", có nghĩa là "thứ gì đó cản trở, gây trở ngại hoặc trì hoãn". Trong tiếng Latin thời trung cổ, impedimenta ám chỉ cụ thể đến hàng hóa, vật tư và thiết bị cần thiết cho một cuộc viễn chinh, chiến dịch hoặc cuộc hành hương quân sự. Cách sử dụng này vẫn có thể thấy trong các từ tiếng Anh hiện đại như "impediment", "impede" và "impedimenta," bắt nguồn từ gốc tiếng Latin. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, impedimenta có nghĩa chung hơn, ám chỉ bất kỳ hành lý, đồ đạc hoặc vật tư nào đang được vận chuyển hoặc mang theo.
danh từ số nhiều
đồ đạc hành lý (của quân đội)
Nam diễn viên đã mang theo đủ loại vật dụng rải rác khắp phòng thay đồ, bao gồm tóc giả, mũ, trang phục và vũ khí đạo cụ.
Phòng thí nghiệm của nhà khoa học chứa đầy đủ các vật cản, bao gồm cốc thủy tinh, ống nghiệm và nhiều thiết bị thí nghiệm khác.
Xưởng vẽ của nghệ sĩ được trang trí bằng giá vẽ, vải bạt, cọ vẽ và nhiều vật dụng khác mà bà dùng để vẽ nên những kiệt tác của mình.
Bàn làm việc của thủ thư bừa bộn đồ đạc, gồm sách, bản thảo và chồng giấy tờ.
Lớp học của giáo viên được trang bị nhiều vật dụng hỗ trợ như sách giáo khoa, bảng trắng và các công cụ học tập tương tác.
Đoàn thám hiểm mang theo rất nhiều vật dụng cần thiết như ba lô, bản đồ, lều trại và bộ dụng cụ sinh tồn.
Nhà bếp của đầu bếp chứa rất nhiều vật dụng, bao gồm gia vị, đồ dùng và thiết bị nấu nướng.
Sân khấu của nhạc sĩ được trang trí bằng nhiều vật cản khác nhau như giá nhạc, máy khuếch đại và nhạc cụ.
Phòng thay đồ của vận động viên chất đầy đồ đạc, bao gồm đồ dùng thể thao, thiết bị và dụng cụ tập luyện.
Văn phòng của nhà sử học chất đầy những vật cản, bao gồm các hiện vật lịch sử, tài liệu và sách.