danh từ
sự phong toả, sự bao vây
to raise a blockade: rút bỏ một phong toả
to run the blockade: tránh thoát vòng vây
paper blockade: sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ùn lại, sự tắc nghẽn (xe cộ)
sự mắc nghẽn (vì tuyết, băng...)
ngoại động từ
phong toả, bao vây
to raise a blockade: rút bỏ một phong toả
to run the blockade: tránh thoát vòng vây
paper blockade: sự phong toả trên giấy tờ (có tuyên bố nhưng không thực hiện)
che mất (mắt)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm tắc nghẽn, làm trở ngại (lối đi lại)