Định nghĩa của từ prism

prismnoun

lăng kính

/ˈprɪzəm//ˈprɪzəm/

Từ "prism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "πρίσμα" (prisma) được triết gia Hy Lạp Euclid đặt ra trong cuốn sách "Optica" của ông, được viết vào khoảng năm 300 TCN. Euclid sử dụng thuật ngữ này để mô tả một khối hình học có đáy đa giác và các mặt bên hình chữ nhật. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Hy Lạp "пра charismatic" (prassō), có nghĩa là "cắt" hoặc "cưa", có thể ám chỉ quá trình cắt một khối rắn để lộ hình dạng bên trong của nó. Tuy nhiên, khái niệm về ánh sáng đi qua lăng kính có nguồn gốc từ công trình của các nhà toán học và triết học Hy Lạp như Aristotle và Archimedes. Tuy nhiên, sự hiểu biết hiện đại về lăng kính và vai trò của chúng trong việc khúc xạ ánh sáng vẫn chưa được phát triển đầy đủ cho đến những khám phá khoa học của Isaac Newton và những người khác vào thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglăng trụ

exampleoblique prism: lăng trụ xiên

exampleregular prism: lăng trụ đều

exampleright prism: lăng trụ thẳng

meaninglăng kính

meaning(số nhiều) các màu sắc lăng kính

typeDefault

meaninglăng trụ

meaningoblique p. lăng trụ xiên

meaningquadrangular p. lăng trụ tứ giác

namespace

a solid figure with ends that are parallel (= the same distance apart at every point) and of the same size and shape, and with sides whose opposite edges are equal and parallel

một hình rắn có các đầu song song (= cùng khoảng cách ở mọi điểm) và có cùng kích thước và hình dạng, và có các cạnh có các cạnh đối diện bằng nhau và song song

Ví dụ:
  • The sun's rays refracted through the glass prism formed a dazzling array of colors on the wall.

    Tia nắng mặt trời khúc xạ qua lăng kính thủy tinh tạo nên những mảng màu rực rỡ trên tường.

  • The diamond's facets acted as an intricate prism, scattering light in every direction.

    Các mặt của kim cương hoạt động như một lăng kính phức tạp, tán xạ ánh sáng theo mọi hướng.

  • Crocodile tears streamed down her face, but her prismatic scheme was exposed when her true intentions were revealed.

    Nước mắt cá sấu chảy dài trên khuôn mặt cô, nhưng âm mưu sâu xa của cô đã bị bại lộ khi ý định thực sự của cô bị tiết lộ.

  • The mirror was a prism for her ever-changing moods, reflecting back different emotions every time she passed by.

    Chiếc gương là lăng kính phản chiếu tâm trạng thay đổi liên tục của cô, phản chiếu những cảm xúc khác nhau mỗi khi cô đi qua.

  • In the rainforest, the leaves of the palms acted as miniature prisms, refracting the light into a kaleidoscope of shimmering hues.

    Trong rừng nhiệt đới, lá cây cọ đóng vai trò như những lăng kính thu nhỏ, khúc xạ ánh sáng thành một kính vạn hoa lấp lánh đủ màu sắc.

a clear glass or plastic object, often with ends in the shape of a triangle, which separates light that passes through it into the colours of the rainbow

một vật thể bằng thủy tinh hoặc nhựa trong suốt, thường có các đầu hình tam giác, tách ánh sáng đi qua nó thành các màu sắc của cầu vồng