Định nghĩa của từ blinkered

blinkeredadjective

chớp mắt

/ˈblɪŋkəd//ˈblɪŋkərd/

"Blinkered" bắt nguồn từ việc gắn cho ngựa những miếng che mắt, còn gọi là miếng che mắt hoặc miếng nháy mắt. Những thiết bị này, được đeo ở hai bên dây cương của ngựa, hạn chế tầm nhìn của ngựa, ngăn không cho chúng bị phân tâm bởi các vật thể ở hai bên. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "blincker", có nghĩa là "người nháy mắt". Đến thế kỷ 18, "blinkered" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người có đầu óc hẹp hòi hoặc thiếu tầm nhìn, giống như một con ngựa đeo miếng che mắt bị hạn chế tầm nhìn.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(nói về ngựa) bị che mắt

meaninghẹp hòi, phiếm diện

namespace
Ví dụ:
  • The politician's views on immigration were unsurprisingly blinkered, given his past statements on the matter.

    Không có gì ngạc nhiên khi quan điểm của chính trị gia này về vấn đề nhập cư bị hạn chế, xét đến những tuyên bố trước đây của ông về vấn đề này.

  • The CEO's narrow focus on short-term profits resulted in a blinkered approach to long-term sustainable growth.

    Sự tập trung hạn hẹp của CEO vào lợi nhuận ngắn hạn đã dẫn đến cách tiếp cận hạn hẹp đối với tăng trưởng bền vững dài hạn.

  • The scientist's research was blinkered by his belief in the non-existence of extraterrestrial life.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này bị hạn chế bởi niềm tin của ông vào sự không tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.

  • The student's failure to consider alternative theories in his essays made his arguments blinkered and unconvincing.

    Việc sinh viên không xem xét các lý thuyết thay thế trong bài luận của mình khiến cho lập luận của anh ta trở nên hạn hẹp và không thuyết phục.

  • The coach's training methods were so blinkered that they neglected the importance of mobility and flexibility.

    Phương pháp huấn luyện của huấn luyện viên quá hạn hẹp đến mức bỏ qua tầm quan trọng của khả năng di chuyển và tính linh hoạt.

  • The athlete's blinkered approach to training, focusing solely on his strong points, ultimately led to his downfall.

    Cách tiếp cận tập luyện hạn hẹp của vận động viên này, chỉ tập trung vào điểm mạnh của mình, cuối cùng đã dẫn đến sự thất bại.

  • The teacher's blinkered approach to classroom disciplinary measures left little room for empathy or understanding.

    Cách tiếp cận hạn hẹp của giáo viên đối với các biện pháp kỷ luật trong lớp học không tạo ra nhiều chỗ cho sự đồng cảm hoặc thấu hiểu.

  • The artist's blinkered view of the world left little room for alternative perspectives and made her work lack dimensionality.

    Quan điểm hạn hẹp của nghệ sĩ về thế giới không để lại nhiều chỗ cho những góc nhìn khác và khiến tác phẩm của bà thiếu tính đa chiều.

  • The founder of the charity's blinkered approach to fundraising left little room for collaboration and alienated many potential partners.

    Cách tiếp cận hạn hẹp của người sáng lập tổ chức từ thiện này đối với hoạt động gây quỹ đã không tạo được nhiều cơ hội hợp tác và khiến nhiều đối tác tiềm năng xa lánh.

  • The manager's blinkered communication style resulted in communication breakdowns and misunderstandings among team members.

    Phong cách giao tiếp hạn hẹp của người quản lý đã dẫn đến sự đổ vỡ trong giao tiếp và hiểu lầm giữa các thành viên trong nhóm.