Định nghĩa của từ dogmatic

dogmaticadjective

giáo điều

/dɒɡˈmætɪk//dɔːɡˈmætɪk/

Từ "dogmatic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dogmatikos," có nghĩa là "giống giáo điều" hoặc "liên quan đến một học thuyết". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, từ "dogma" dùng để chỉ một học thuyết hoặc lời dạy có thẩm quyền, thường do một triết gia hoặc nhà lãnh đạo tôn giáo đưa ra. Thuật ngữ "dogmatic" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để mô tả một điều gì đó được tuân thủ hoặc duy trì một cách cứng nhắc như một học thuyết hoặc nguyên tắc, thường không dao động hoặc nghi ngờ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mang một hàm ý hơi tiêu cực, ám chỉ sự cứng nhắc, bướng bỉnh hoặc cố chấp trong việc tuân thủ một ý tưởng hoặc niềm tin cụ thể. Mặc dù vậy, "dogmatic" vẫn là một từ hữu ích khi mô tả một người kiên quyết với niềm tin của mình, ngay cả khi họ không phải lúc nào cũng cởi mở với các quan điểm khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo điều; giáo lý

meaningvõ đoán, quyết đoán

namespace
Ví dụ:
  • The professor's teaching style was incredibly dogmatic, leaving little room for discussion or alternative viewpoints.

    Phong cách giảng dạy của giáo sư này cực kỳ giáo điều, không dành nhiều chỗ cho thảo luận hoặc quan điểm thay thế.

  • Some people find comfort in the dogmatic beliefs of religion, while others prefer to explore more fluid, interpretive doctrines.

    Một số người cảm thấy thoải mái với các tín ngưỡng giáo điều của tôn giáo, trong khi những người khác lại thích khám phá các học thuyết diễn giải linh hoạt hơn.

  • The politician's opinion on the issue was dogmatic, making it difficult for anyone to sway them to a different viewpoint.

    Quan điểm của các chính trị gia về vấn đề này rất cứng nhắc, khiến cho khó có ai có thể thay đổi quan điểm của họ.

  • The scientist's theories were so strongly dogmatic that they refused to consider any opposing evidence, hindering their research.

    Các lý thuyết của nhà khoa học này quá cứng nhắc đến mức họ từ chối xem xét bất kỳ bằng chứng phản đối nào, cản trở nghiên cứu của họ.

  • The debates between the two candidates were marked by dogmatic stances, leaving little chance for compromise or collaboration.

    Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên mang đậm lập trường giáo điều, ít có khả năng thỏa hiệp hoặc hợp tác.

  • The religious fundamentalist's dogmatic views on gender roles and sexuality often clash with modern, progressive values.

    Quan điểm giáo điều của những người theo chủ nghĩa tôn giáo chính thống về vai trò giới tính và tình dục thường xung đột với các giá trị hiện đại, tiến bộ.

  • The academic's dogmatic perspective on literature led to a narrow-minded approach to the subject, neglecting the broader cultural context.

    Quan điểm giáo điều của giới học thuật về văn học đã dẫn đến cách tiếp cận hạn hẹp đối với chủ đề này, bỏ qua bối cảnh văn hóa rộng lớn hơn.

  • Some philosophers embrace dogmatic approaches to solving complex problems, while others prefer an exploratory, experimental approach.

    Một số nhà triết học áp dụng phương pháp tiếp cận giáo điều để giải quyết các vấn đề phức tạp, trong khi những người khác lại thích phương pháp tiếp cận mang tính khám phá, thử nghiệm.

  • The religious figure's dogmatic stance on social issues contributed to a polarizing, non-inclusive discourse.

    Quan điểm giáo điều của nhân vật tôn giáo này về các vấn đề xã hội đã góp phần tạo nên một cuộc tranh luận mang tính phân cực và không bao hàm.

  • The author's dogmatic thesis on the importance of original thinking made it challenging for others to offer critical feedback because of the author's rigidity.

    Luận đề giáo điều của tác giả về tầm quan trọng của tư duy sáng tạo khiến những người khác khó có thể đưa ra phản hồi mang tính phê bình vì sự cứng nhắc của tác giả.