Định nghĩa của từ tunnel vision

tunnel visionnoun

tầm nhìn đường hầm

/ˌtʌnl ˈvɪʒn//ˌtʌnl ˈvɪʒn/

Cụm từ "tunnel vision" là một cách diễn đạt ẩn dụ mô tả sự tập trung hẹp và hạn chế vào một vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể, loại trừ các cân nhắc có liên quan khác. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó thường được sử dụng để mô tả chứng cận thị mà những người làm việc trong đường hầm ngầm gặp phải. Trong ngành đào hầm, công nhân thường mắc phải tình trạng gọi là "cận thị đường hầm", đặc trưng bởi khả năng nhìn rõ các vật thể ở xa giảm. Không gian hạn chế và mức độ ánh sáng thấp trong đường hầm làm trầm trọng thêm những thay đổi sinh lý tự nhiên xảy ra ở mắt trong môi trường đó, dẫn đến trường thị giác bị thu hẹp và tầm nhìn ngoại vi giảm. Khi thuật ngữ "tunnel vision" được công nhận rộng rãi hơn, nó bắt đầu được áp dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả sự thu hẹp tương tự về tiêu điểm và góc nhìn trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. Trong những tình huống này, tầm nhìn đường hầm có thể khiến cá nhân bỏ qua các chi tiết quan trọng, không xem xét tất cả các lựa chọn khả thi và trở nên quá cố chấp vào quan điểm ban đầu của họ, dẫn đến việc ra quyết định kém hiệu quả hơn và khả năng giải quyết vấn đề giảm.

namespace

a condition in which somebody can only see things that are straight ahead of them

một tình trạng mà ai đó chỉ có thể nhìn thấy những thứ ở ngay trước mặt họ

a lack of ability to see or understand all the aspects of a situation, an argument, etc. instead of just one part of it

thiếu khả năng nhìn nhận hoặc hiểu tất cả các khía cạnh của một tình huống, một lập luận, v.v. thay vì chỉ một phần của nó