Default
(thống kê) chệch; không đối xứng
thiên vị
/ˈbaɪəst//ˈbaɪəst/Từ "biased" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "biais", có nghĩa là "slanting" hoặc "nghiêng". Từ này ám chỉ hành động nghiêng hoặc nghiêng theo nghĩa đen, và cuối cùng phát triển thành mô tả khuynh hướng tinh thần hoặc định kiến đối với một quan điểm cụ thể. Nghĩa bóng của việc bị thiên vị, có nghĩa là "prejudiced" hoặc "không công bằng", xuất hiện vào thế kỷ 17. Từ này có liên quan chặt chẽ đến khái niệm "bias" trong nghề dệt, trong đó các sợi chỉ được cố ý sắp xếp theo một góc để tạo ra một mẫu chéo. Cũng giống như độ nghiêng của nghề dệt tạo ra một đường chéo, một người có độ nghiêng sẽ có góc nhìn lệch.
Default
(thống kê) chệch; không đối xứng
tending to show favour towards or against one group of people or one opinion for personal reasons; making unfair judgements
có xu hướng thiên vị hoặc chống lại một nhóm người hoặc một quan điểm vì lý do cá nhân; đưa ra những phán xét không công bằng
thông tin/nguồn/báo chí thiên vị
bồi thẩm đoàn/nhân chứng thiên vị
Nghiên cứu của họ dựa trên một mẫu thiên vị (= một nhóm người/vật chứa nhiều loại hơn bình thường, do đó không đưa ra kết quả công bằng hoặc chính xác).
Bài báo có thành kiến nặng nề chống lại chế độ hiện hành.
Họ thừa nhận rằng họ thiên vị Đảng Cộng hòa.
Có rất ít nghi ngờ rằng hầu hết các phương tiện truyền thông đưa tin đều thiên vị.
Cô ấy đã đưa ra một giải thích có phần thiên vị về quá trình tố tụng.
Những phương pháp mà họ sử dụng đều thiên vị/có lợi cho người giàu.
Từ, cụm từ liên quan
having a particular interest in one thing more than others
có mối quan tâm đặc biệt đến một thứ nhiều hơn những thứ khác
một ngôi trường thiên về âm nhạc và nghệ thuật
Các nhà quản lý thường thiên về những dự án có khả năng sinh lời nhanh chóng.
Bài báo có thiên hướng rất lớn về quan điểm của ứng cử viên đối lập.
Ý kiến của ông về vấn đề này có phần thiên vị do những trải nghiệm cá nhân của ông.
Kết quả của nghiên cứu này đã bị đặt dấu hỏi vì có sự thiên vị rõ ràng.
All matches