Định nghĩa của từ unseeing

unseeingadjective

không nhìn thấy

/ˌʌnˈsiːɪŋ//ˌʌnˈsiːɪŋ/

Từ "unseeing" là một từ tiếng Anh tương đối hiện đại. Nó được hình thành bằng cách thêm tiền tố phủ định "un-" vào tính từ "seeing". Cấu trúc này phổ biến trong tiếng Anh, trong đó "un-" thường có nghĩa là "not" hoặc "thiếu". Bản thân "Seeing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seon", có nghĩa là "nhìn thấy". Mặc dù "unseeing" không có nguồn gốc lịch sử cụ thể, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển với việc sử dụng "un-" và "seeing", phản ánh trạng thái không nhận thức hoặc không nhìn thấy điều gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông tinh mắt, mù quáng

namespace
Ví dụ:
  • The elderly woman's eyes were unseeing as she stared blankly into space.

    Đôi mắt của người phụ nữ lớn tuổi trở nên vô hồn khi bà nhìn chằm chằm vào khoảng không.

  • Despite the chaos around them, the group of tourists continued to walk unseeingly, taking in none of the sights and sounds.

    Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, nhóm du khách vẫn tiếp tục bước đi một cách vô hồn, không để ý đến bất kỳ cảnh tượng hay âm thanh nào.

  • The man had an unseeing gaze, as though he could not see or care about anything surrounding him.

    Người đàn ông có ánh mắt vô hồn, như thể anh ta không thể nhìn thấy hoặc không quan tâm đến bất cứ thứ gì xung quanh.

  • The tears trickled down her unseeing eyes, rolling without a trace of reflection or emotion.

    Những giọt nước mắt lăn dài trên đôi mắt vô hồn của cô, lăn tròn mà không hề có dấu hiệu suy tư hay cảm xúc.

  • The driver remained unseeing as the red light approached, oblivious to the danger ahead.

    Người lái xe vẫn không nhìn thấy đèn đỏ đang tới gần, không hề biết đến mối nguy hiểm phía trước.

  • The flowers outside the window remained unseeing, their beauty lost on the person inside.

    Những bông hoa bên ngoài cửa sổ vẫn không thấy gì, vẻ đẹp của chúng chẳng được ai nhìn thấy.

  • The woman's unseeing eyes followed the path of the bird as it flew out of sight.

    Đôi mắt vô hồn của người phụ nữ dõi theo đường bay của con chim khi nó bay mất hút.

  • The figure in the distance seemed unseeing, lost in their own world.

    Hình bóng ở đằng xa dường như không nhìn thấy gì, lạc vào thế giới riêng của họ.

  • The soldier's face was unseeing as he watched the city crumble around him.

    Gương mặt của người lính trở nên vô hồn khi anh nhìn thấy thành phố sụp đổ xung quanh mình.

  • The buildings in the distance seemed unseeing, lifeless piles of stone and glass.

    Những tòa nhà ở đằng xa trông như những đống đá và kính vô hồn, vô hồn.