Định nghĩa của từ fixated

fixatedadjective

bị cố định

/fɪkˈseɪtɪd//ˈfɪkseɪtɪd/

Từ "fixated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fixare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "cố định" hoặc "buộc chặt". Từ này bắt nguồn từ tiền tố "fix-" (có nghĩa là "làm cho kiên định" hoặc "giữ chặt") và hậu tố "-ate" (chỉ dạng chuyển tiếp của động từ). Vào thế kỷ 17, tiếng Anh đã sử dụng từ "fixate", ban đầu có nghĩa là "buộc chặt" hoặc "gắn chặt". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành một hàm ý tâm lý, ám chỉ trạng thái tập trung cao độ hoặc ám ảnh. Vào cuối thế kỷ 19, Sigmund Freud, một nhà phân tâm học người Áo, đã phổ biến thuật ngữ "fixation" để mô tả một hiện tượng tinh thần khi một cá nhân trở nên bận tâm với một ý tưởng, đối tượng hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "fixated" thường được dùng để mô tả sự bận tâm không lành mạnh hoặc quá mức với một điều gì đó, chẳng hạn như sự ám ảnh với mạng xã hội hoặc một đặc điểm tính cách cố định.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninggắn bó, lưu luyến

namespace
Ví dụ:
  • Amelia is fixated on collecting vintage stamps from around the world.

    Amelia có niềm đam mê sưu tầm tem cổ từ khắp nơi trên thế giới.

  • John's obsession with video games has left him fixated on his screen for hours on end.

    Sự ám ảnh của John với trò chơi điện tử khiến anh ấy dán mắt vào màn hình hàng giờ liền.

  • The artist's -fixation on the use of bold colors in her work is evident in her latest exhibition.

    Sự tập trung của nghệ sĩ vào việc sử dụng màu sắc đậm trong tác phẩm của mình được thể hiện rõ trong triển lãm mới nhất của cô.

  • After years of training, the athlete's -fixation on breaking the world record has only intensified.

    Sau nhiều năm tập luyện, khát vọng phá kỷ lục thế giới của vận động viên này ngày càng mãnh liệt hơn.

  • Susan's -fixation on finding her missing keys has consumed her entire afternoon.

    Sự ám ảnh của Susan về việc tìm chìa khóa bị mất đã chiếm hết cả buổi chiều của cô.

  • Stefan's fixation on learning a new language takes up a significant amount of his daily routine.

    Sự tập trung của Stefan vào việc học một ngôn ngữ mới chiếm phần lớn thời gian trong thói quen hàng ngày của anh ấy.

  • Tony's -fixation on snacks has led him to try every flavor available on the market.

    Niềm đam mê đồ ăn vặt của Tony đã thôi thúc anh thử mọi hương vị có trên thị trường.

  • Ever since watching a documentary about sharks, Rachel has become fixated on their behavior and habits.

    Kể từ khi xem một bộ phim tài liệu về cá mập, Rachel đã trở nên ám ảnh với hành vi và thói quen của chúng.

  • The scientist's -fixation on solving the puzzle of a rare disease has kept her research lab busy for weeks.

    Sự ám ảnh của nhà khoa học trong việc giải quyết câu đố về một căn bệnh hiếm gặp đã khiến phòng thí nghiệm nghiên cứu của bà bận rộn trong nhiều tuần.

  • Mark's fixation on winning the lottery has led him to spend thousands on tickets, yet he still believes his luck will change.

    Niềm đam mê trúng số của Mark đã khiến anh chi hàng nghìn đô la để mua vé số, nhưng anh vẫn tin rằng vận may của mình sẽ thay đổi.