thời quá khứ của blow
thổi
/bluː//bluː/Từ "blew" là một động từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *blugh-. Gốc này cũng tạo ra các từ như "blow" và "bluff" trong các ngôn ngữ Đức khác. Dạng tiếng Anh cổ của từ này là "blēwō", có nghĩa là "thổi" hoặc "phồng ra". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi do Great Vowel Shift, một loạt các thay đổi về âm thanh xảy ra trong tiếng Anh trung đại. Kết quả là, "e" trong "blēwō" đã được thay thế bằng chữ "o", dẫn đến cách viết tiếng Anh hiện đại là "blow" hoặc "blew." Điều thú vị là từ "blew" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ngoài nghĩa đen là "thổi", nó cũng có thể có nghĩa là "spent" hoặc "lãng phí", như trong cụm từ "blew all my money on this trip." Nghĩa mở rộng này được cho là xuất phát từ ý tưởng thổi hoặc tiêu một thứ gì đó một cách nhanh chóng và liều lĩnh. Nhìn chung, "blew" là một từ đa năng và quan trọng trong tiếng Anh, phản ánh cả nguồn gốc tiếng Anh cổ và sự phát triển của nó theo thời gian.
thời quá khứ của blow
Gió thổi dữ dội qua các tán cây, làm lá cây xào xạc và xoay tròn trong không khí.
Khi trọng tài thổi còi, các cầu thủ bóng đá tản ra về vị trí của mình.
Chiếc kèn trumpet của người nhạc công thổi một nốt nhạc sáng và sắc, xé toạc không khí.
Cơn bão bất ngờ ập đến, trút mưa lớn xuống những người đi diễu hành bên dưới.
Ngọn nến vụt tắt khi một cơn gió mạnh bất ngờ thổi qua căn phòng.
Tiếng còi tàu vang lên the thé khi tàu tiến vào ga.
Người huấn luyện thú thổi còi để ngăn con voi trong rạp xiếc đi.
Bulldogs đã đánh mất lợi thế dẫn trước hai lần chạm bóng trong hiệp thứ tư, để Eagles giành chiến thắng.
Người hâm mộ đã thổi một con gà cao su khổng lồ vào cầu thủ bóng chày, khiến anh ta mất tập trung khi đánh bóng.
Tác giả đã làm say đắm độc giả bằng lối viết sâu sắc và sáng tạo của mình.