Định nghĩa của từ puffed

puffedadjective

phồng lên

/pʌft//pʌft/

Từ "puffed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "poffan", có nghĩa là "phồng lên" hoặc "phình ra". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh bắt chước của thứ gì đó phồng lên, giống như không khí bị đẩy ra ngoài. Từ "puffed" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, mô tả hành động phồng lên hoặc phồng lên, cũng như trạng thái bị phồng lên hoặc phồng lên. Điều này áp dụng cho cả các vật thể vật lý (như một chiếc gối phồng lên) và các khái niệm trừu tượng (như sự kiêu hãnh phồng lên).

Tóm Tắt

typetính từ

meaning hổn hển, (thở) một cách khó nhọc, hết hơi

namespace
Ví dụ:
  • The pastries came out of the oven perfectly puffed and flaky.

    Những chiếc bánh ngọt khi lấy ra khỏi lò đã phồng và xốp hoàn hảo.

  • The marshmallows were nicely puffed after being roasted over the campfire.

    Những viên kẹo dẻo phồng lên đẹp mắt sau khi được nướng trên lửa trại.

  • The balloon was puffed up to twice its original size.

    Quả bóng bay được thổi phồng lên gấp đôi kích thước ban đầu.

  • The pastry chef expertly puffed the dough to create the perfect texture.

    Đầu bếp bánh ngọt khéo léo thổi phồng bột để tạo ra kết cấu hoàn hảo.

  • The dough rose and puffed up as it was left to prove.

    Bột nở và phồng lên khi để ủ.

  • The dress collapsed around her as she let out a contented sigh and puffed out her cheeks.

    Chiếc váy xòe ra xung quanh cô khi cô thở dài mãn nguyện và phồng má lên.

  • The raincoats were carefully packed and puffed with down to ensure warmth and comfort in the snow.

    Áo mưa được đóng gói cẩn thận và nhồi bông để đảm bảo ấm áp và thoải mái khi đi trong tuyết.

  • His cheeks were puffed out as he whistled a happy tune.

    Má anh phồng lên khi anh huýt sáo một giai điệu vui vẻ.

  • The caterpillar transformed into a beautiful butterfly and puffed out its wings, ready to spread them.

    Con sâu biến thành một chú bướm xinh đẹp và dang rộng đôi cánh, sẵn sàng bay lượn.

  • The garlic bread was pulled out of the oven, steam rising from each puffed slice.

    Bánh mì tỏi được lấy ra khỏi lò, hơi nước bốc lên từ mỗi lát bánh mì phồng lên.