Định nghĩa của từ blesser

blessernoun

đau

/ˈblesə(r)//ˈblesər/

Từ "blesser" là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong các cộng đồng nói tiếng Afrikaans, bắt nguồn từ văn hóa Nam Phi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thời kỳ phân biệt chủng tộc, khi người Nam Phi da đen phải mang theo sổ tiết kiệm cần được một nhân vật có thẩm quyền da trắng xác nhận. Người đại diện này, người chịu trách nhiệm cấp phép cho sổ tiết kiệm, được gọi trong tiếng Afrikaans là "blesser" (có nghĩa là "one who blesses"). Trong bối cảnh phân biệt chủng tộc, thuật ngữ "blesser" có hàm ý miệt thị, vì nó ám chỉ người có quyền cấp hoặc từ chối quyền di chuyển, do đó "blessing" là quyền tự do cá nhân của một cá nhân. Trong tiếng Afrikaans thông tục, từ "blesser" đã phát triển để mô tả một người có ảnh hưởng nhất định đến người khác, thường theo cách đáng ngờ hoặc tham nhũng. Tuy nhiên, nó cũng có hàm ý tích cực hơn trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như khi được sử dụng để mô tả một nhân vật tôn giáo có sức lôi cuốn với lượng người theo dõi đáng kể. Cuối cùng, ý nghĩa của "blesser" vẫn còn gây tranh cãi, phản ánh khả năng thích ứng phức tạp của tiếng lóng Nam Phi trong bối cảnh xã hội và chính trị.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother has been a true blesser in my life, as she has always been there for me when I needed her the most.

    Bà tôi thực sự là một người ban phước lành trong cuộc đời tôi vì bà luôn ở bên tôi khi tôi cần bà nhất.

  • The reality that we live in a world where opportunity and prosperity are not equally distributed for everyone plagues me, for I am among the blessed and fortunate few.

    Thực tế là chúng ta đang sống trong một thế giới mà cơ hội và sự thịnh vượng không được phân bổ đồng đều cho tất cả mọi người khiến tôi đau khổ, vì tôi là một trong số ít những người may mắn và được ban phước.

  • It was a sweet surprise to find out that our long-time friend moved back to town, and we are incredibly blessed to have them back in our lives once again.

    Thật là bất ngờ thú vị khi biết người bạn lâu năm của chúng tôi đã chuyển về thị trấn và chúng tôi vô cùng may mắn khi một lần nữa có họ trở lại cuộc sống của mình.

  • The generosity of strangers never ceases to amaze me; that kind soul who paid for my coffee this morning is truly a blesser.

    Lòng hào phóng của những người lạ không bao giờ khiến tôi ngừng ngạc nhiên; người tốt bụng đã trả tiền cho cốc cà phê của tôi sáng nay thực sự là một người tốt bụng.

  • After a long and challenging year, I am blessed to have my health and strength back, and I am grateful for my body's resilience.

    Sau một năm dài và đầy thử thách, tôi thật may mắn khi lấy lại được sức khỏe và sức mạnh, và tôi biết ơn khả năng phục hồi của cơ thể mình.

  • The feeling of true connectedness and love resonates deeply within me, and I feel blessed to have found someone who reflects those qualities in our relationship.

    Cảm giác gắn kết và tình yêu đích thực vang vọng sâu sắc trong tôi, và tôi cảm thấy may mắn khi tìm được một người phản ánh những phẩm chất đó trong mối quan hệ của chúng tôi.

  • The sunshine breaking through the clouds today after days of gloomise is a gentle reminder that even in the midst of hardship, blessings abound.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuyên qua những đám mây hôm nay sau những ngày u ám là lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng ngay cả trong khó khăn, chúng ta vẫn có thể tìm thấy phước lành.

  • I am blessed to work alongside colleagues who inspire me, challenge me, and believe in me.

    Tôi rất may mắn khi được làm việc cùng những đồng nghiệp truyền cảm hứng, thử thách và tin tưởng vào tôi.

  • There is something sacred and precious about the simple act of being present for someone in need, and it fills me with gratitude and blessings.

    Có điều gì đó thiêng liêng và quý giá trong hành động đơn giản là có mặt để giúp đỡ người khác khi họ cần, và điều đó khiến tôi tràn ngập lòng biết ơn và phước lành.

  • My spiritual practices of meditation and prayer have brought me untold blessings, from inner peace to profound wisdom, and I am humbly grateful for them.

    Các hoạt động tâm linh như thiền định và cầu nguyện đã mang lại cho tôi vô vàn phước lành, từ sự bình yên nội tâm đến trí tuệ sâu sắc, và tôi vô cùng biết ơn vì điều đó.