Định nghĩa của từ largesse

largessenoun

Largesse

/lɑːˈdʒes//lɑːrˈdʒes/

Từ "largesse" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "largesse" có nghĩa là "generosity" hoặc "tặng quà". Từ này đã đi vào vốn từ vựng tiếng Anh trong thời Trung cổ thông qua cuộc chinh phạt của người Norman, nơi giai cấp thống trị, được gọi là người Norman, đã tiếp thu nhiều từ tiếng Pháp và ảnh hưởng ngôn ngữ. Ý nghĩa của sự hào phóng trong thời trung cổ gắn liền chặt chẽ với các khái niệm về tinh thần hiệp sĩ, danh dự và quý tộc. Các lãnh chúa, vua chúa và các nhà quý tộc cấp cao khác thường phân phát quà tặng, tiệc săn bắn hoặc tiệc chiêu đãi cho những người theo dõi, chư hầu và khách của họ như một dấu hiệu của sự giàu có, quyền lực và lòng nhân từ của họ. Phong tục này được gọi là "bestowing largesse" và là một phần không thể thiếu của xã hội phong kiến. Theo nghĩa rộng hơn, từ largesse có nghĩa là một hành động hoặc sự thể hiện của sự hào phóng, hoặc sự hào phóng quá mức, và sau đó nó được liên kết với các khoản quyên góp, đóng góp hoặc hỗ trợ tài chính cho các mục đích hoặc tổ chức xứng đáng. Nguồn gốc tiếng Latin của "largesse" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "largus", có nghĩa là "dồi dào", "phung phí" hoặc "hào phóng". Gốc ngôn ngữ này phản ánh ý nghĩa và hàm ý của từ largesse ngày nay, ám chỉ một hành động cao quý, nhân từ hoặc từ thiện liên quan đến một món quà, khoản tài trợ hoặc cử chỉ lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcủa làm phúc, của bố thí

meaningsự hào phóng

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy industrialist's largesse enabled him to make sizable donations to various charitable causes.

    Sự hào phóng của nhà công nghiệp giàu có này đã giúp ông có thể quyên góp số tiền lớn cho nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.

  • The king's generosity in the form of largesse did not go unnoticed by the impoverished people in his kingdom.

    Lòng hào phóng của nhà vua dưới hình thức ban phát không khỏi được người dân nghèo khó trong vương quốc chú ý.

  • The charity organization's fundraising dinner was a resounding success, thanks in large part to the lavish largesse bestowed upon them by a group of prominent benefactors.

    Bữa tối gây quỹ của tổ chức từ thiện đã thành công rực rỡ, phần lớn là nhờ vào sự hào phóng mà một nhóm các nhà hảo tâm nổi tiếng dành tặng cho họ.

  • The Hollywood studio showered the up-and-coming actress with largesse in the hope of keeping her happy and loyal.

    Hãng phim Hollywood đã hào phóng tài trợ cho nữ diễn viên mới nổi này với hy vọng giữ cô ấy hạnh phúc và trung thành.

  • The politician's campaign was financed almost entirely through his vast array of largesse, which he distributed freely to anyone he believed would help him secure victory.

    Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này hầu như được tài trợ hoàn toàn thông qua nguồn tiền hào phóng của ông, được ông phân phát miễn phí cho bất kỳ ai ông tin rằng sẽ giúp ông giành chiến thắng.

  • The business tycoon's largesse extended beyond just monetary gifts, as he also provided his employees with opportunities for training and advancement.

    Sự hào phóng của ông trùm kinh doanh này không chỉ giới hạn ở những món quà tiền bạc, ông còn cung cấp cho nhân viên của mình cơ hội đào tạo và thăng tiến.

  • The sports team's owner spared no expense in his largesse, showering the players with all manner of extravagant gifts and rewards.

    Ông chủ đội thể thao không tiếc tiền chi trả, tặng cho các cầu thủ đủ loại quà tặng và phần thưởng xa xỉ.

  • The philanthropist's largesse was evident in the scale and impact of the charitable foundation she had established.

    Lòng hảo tâm của nhà từ thiện này được thể hiện rõ qua quy mô và tác động của quỹ từ thiện mà bà đã thành lập.

  • The entrepreneur's largesse in the form of real estate investments helped to spur economic growth in the surrounding community.

    Sự hào phóng của doanh nhân này dưới hình thức đầu tư bất động sản đã giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong cộng đồng xung quanh.

  • The court of the medieval king was famous for its extravagant displays of largesse, which included lavish banquets, extravagant gifts, and flamboyant pageantry.

    Triều đình của vua thời trung cổ nổi tiếng với những màn phô trương xa hoa, bao gồm tiệc tùng xa hoa, quà tặng xa xỉ và lễ nghi long trọng.