Định nghĩa của từ helper

helpernoun

người giúp đỡ

/ˈhelpə(r)//ˈhelpər/

Từ "helper" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "helpan", có nghĩa là "giúp đỡ". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "halpōną", cũng có nghĩa là "giúp đỡ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, với cách sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ thứ 10. Theo thời gian, từ "helper" đã phát triển để mô tả một người cung cấp sự hỗ trợ, hỗ trợ hoặc giúp đỡ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười giúp đỡ

meaningngười giúp việc

namespace
Ví dụ:
  • The software includes a helpful assistant that guides you through the installation process.

    Phần mềm này bao gồm một trợ lý hữu ích hướng dẫn bạn trong suốt quá trình cài đặt.

  • I've enlisted the assistance of a handy helper to decorate the party venue.

    Tôi đã nhờ đến sự hỗ trợ của một người giúp việc để trang trí địa điểm tổ chức tiệc.

  • Sarah's father is a retired engineer who serves as her go-to helper when she's facing any technical difficulties.

    Cha của Sarah là một kỹ sư đã nghỉ hưu, người luôn giúp đỡ cô khi cô gặp bất kỳ khó khăn kỹ thuật nào.

  • The online tutoring service provides a helpful assistant who offers real-time feedback and guidance to students who struggle with their coursework.

    Dịch vụ gia sư trực tuyến cung cấp trợ lý hữu ích, đưa ra phản hồi và hướng dẫn theo thời gian thực cho những sinh viên gặp khó khăn với bài tập.

  • The doctor prescribed some painkillers and recommended a helper to assist me during my recovery from the surgery.

    Bác sĩ kê một số loại thuốc giảm đau và giới thiệu một người trợ giúp để hỗ trợ tôi trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật.

  • The company's HR department offers an empathetic helper who listens to employees' concerns and tries to find solutions to their problems.

    Phòng nhân sự của công ty cung cấp một người trợ giúp thấu hiểu, lắng nghe mối quan tâm của nhân viên và cố gắng tìm giải pháp cho các vấn đề của họ.

  • While moving into my new apartment, my friend suggested hiring a helpful assistant to assist me in transporting my belongings.

    Khi chuyển đến căn hộ mới, bạn tôi gợi ý nên thuê một trợ lý để hỗ trợ tôi vận chuyển đồ đạc.

  • Some fitness apps have in-built helpers that provide personalized workout routines and nutrition plans.

    Một số ứng dụng thể dục có tích hợp trợ lý cung cấp các bài tập luyện và kế hoạch dinh dưỡng được cá nhân hóa.

  • The librarian has an engaging and helpful assistant who is always eager to show the patrons around and help them find what they need.

    Thủ thư có một trợ lý nhiệt tình và hữu ích, luôn sẵn lòng hướng dẫn người đọc tham quan và giúp họ tìm những gì họ cần.

  • The manufacturer recommends a helpful assistant to handle regular maintenance tasks to ensure the longevity of the product.

    Nhà sản xuất khuyến nghị nên có một trợ lý hữu ích để xử lý các công việc bảo trì thường xuyên nhằm đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.