Định nghĩa của từ beneficence

beneficencenoun

tánh hay làm phước

/bɪˈnefɪsns//bɪˈnefɪsns/

Từ "beneficence" bắt nguồn từ tiếng Latin "beneficium", có nghĩa là "lòng tốt", "ân huệ" hoặc "việc tốt". Từ này được hình thành từ tiền tố "bene", có nghĩa là "well" hoặc "tốt", và danh từ "facere", có nghĩa là "làm" hoặc "làm ra". Do đó, "beneficence" theo nghĩa đen được dịch thành "hành động làm điều tốt". Mối liên hệ này với việc làm việc tốt vẫn tồn tại trong cách sử dụng của nó trong tiếng Anh, nơi nó biểu thị các hành động tử tế, từ thiện và hào phóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người

meaningviệc thiện, việc làm phúc

namespace
Ví dụ:
  • The philanthropist's beneficence was evident in the way he donated a significant portion of his wealth to various charities.

    Lòng nhân ái của nhà từ thiện này được thể hiện rõ qua cách ông quyên góp một phần đáng kể tài sản của mình cho nhiều tổ chức từ thiện khác nhau.

  • The company's policy of beneficence towards its employees manifested in the form of generous benefits and perks.

    Chính sách nhân đạo của công ty đối với nhân viên được thể hiện dưới hình thức các chế độ phúc lợi và trợ cấp hậu hĩnh.

  • The Prime Minister's beneficence to the poor was seen in the many social welfare schemes he introduced during his tenure.

    Lòng nhân từ của Thủ tướng đối với người nghèo được thể hiện qua nhiều chương trình phúc lợi xã hội mà ông đưa ra trong nhiệm kỳ của mình.

  • The actor's beneficence towards society was recognized through several awards and honors he received for his philanthropic work.

    Lòng nhân ái của nam diễn viên đối với xã hội đã được ghi nhận thông qua một số giải thưởng và danh hiệu mà ông nhận được cho công việc từ thiện của mình.

  • The doctor's beneficence to his patients was evident in the care and attention he provided them during their treatment.

    Lòng nhân từ của bác sĩ đối với bệnh nhân được thể hiện rõ qua sự chăm sóc và quan tâm mà ông dành cho họ trong suốt quá trình điều trị.

  • The school's beneficence to the underprivileged children in the area was displayed by offering them scholarships and educational opportunities.

    Sự quan tâm của nhà trường đối với trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong khu vực được thể hiện bằng cách trao học bổng và cơ hội giáo dục cho các em.

  • The university's beneficence to the community was evident in the many research programs it initiated to address social issues.

    Sự quan tâm của trường đại học đối với cộng đồng được thể hiện rõ qua nhiều chương trình nghiên cứu mà trường khởi xướng để giải quyết các vấn đề xã hội.

  • The leader's beneficence to his constituents was seen in the various welfare programs he implemented to improve their standard of living.

    Lòng nhân từ của nhà lãnh đạo đối với người dân được thể hiện qua nhiều chương trình phúc lợi mà ông thực hiện để cải thiện mức sống của họ.

  • The CEO's beneficence towards his employees was reflected in the company's policy of treating them with respect and dignity.

    Lòng nhân từ của CEO đối với nhân viên được thể hiện qua chính sách đối xử tôn trọng và đàng hoàng của công ty.

  • The city's beneficence towards the environment was demonstrated by its commitment to sustainable development and green initiatives.

    Lòng nhân ái của thành phố đối với môi trường được thể hiện qua cam kết phát triển bền vững và các sáng kiến ​​xanh.