Định nghĩa của từ birdseed

birdseednoun

hạt chim

/ˈbɜːdsiːd//ˈbɜːrdsiːd/

Thuật ngữ "birdseed" là sự kết hợp trực tiếp của các từ "bird" và "seed". Thuật ngữ này có thể xuất hiện như một sự tiến hóa tự nhiên của ngôn ngữ, khi mọi người bắt đầu xác định cụ thể các loại hạt dùng để cho chim ăn như một danh mục riêng biệt. Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này rất khó xác định, nhưng việc sử dụng nó có thể xuất hiện vào thế kỷ 19 khi hoạt động ngắm chim và cho chim ăn trở nên phổ biến hơn. Thuật ngữ "birdseed" chỉ đơn giản trở thành cách thực tế và mô tả nhất để chỉ loại hạt cụ thể dùng để cho chim ăn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninghạt dùng cho chim ăn

namespace
Ví dụ:
  • The bird vindictively pecked at the Red House feeder, devouring birdseed at an amazing rate.

    Con chim trả thù bằng cách mổ vào máng ăn của Red House, ăn hết thức ăn cho chim với tốc độ đáng kinh ngạc.

  • Brown sparrows eagerly fluttered to the ground, eagerly vying for a chance to scoop up some birdseed from the scattered remnants.

    Những chú chim sẻ nâu háo hức bay xuống đất, háo hức tranh giành cơ hội để nhặt một ít hạt giống cho chim từ những gì còn sót lại.

  • The fledgling clumsily struggled to reach the birdseed, its wings barely lifting it off the ground.

    Con chim non vụng về cố gắng với lấy hạt thức ăn cho chim, đôi cánh của nó hầu như không nhấc được hạt lên khỏi mặt đất.

  • The bird feeder hung from a nearby tree, overflowing with birdseed for thirsty songbirds.

    Chiếc máng ăn cho chim treo trên một cái cây gần đó, tràn đầy thức ăn cho những chú chim đang khát nước.

  • After a long winter, the garden was filled with chirps and cheers as a variety of birds finally discovered the cache of birdseed that had been left out for them.

    Sau một mùa đông dài, khu vườn tràn ngập tiếng hót líu lo và reo hò khi nhiều loài chim cuối cùng cũng phát hiện ra kho hạt dành cho chim đã được để sẵn cho chúng.

  • The nimble chickadees darted in and out of the birdhouse, filling their beaks with the sweet birdseed that had been carefully placed for their entertainment.

    Những chú chim sẻ nhanh nhẹn bay ra bay vào nhà chim, nhét đầy mỏ những hạt thức ăn ngọt ngào dành cho chim đã được đặt cẩn thận để chúng giải trí.

  • The greedy blue jays chased their smaller feathered companions away, their bellies demanding more and more birdseed.

    Những con chim giẻ cùi xanh tham lam đuổi những người bạn lông vũ nhỏ hơn của chúng đi, bụng của chúng đòi hỏi ngày càng nhiều thức ăn cho chim.

  • The cardinal leisurely strolled around the birdhouse, feigning nonchalance as it casually devoured the birdseed that had been laid out for it.

    Con hồng y thong thả đi dạo quanh ngôi nhà chim, giả vờ thản nhiên khi thản nhiên ăn hết đống hạt dành cho chim đã được đặt sẵn cho nó.

  • The melodic hum of bird chatter filled the air as the quarry gathered at the bird feeder, seldom being deterred from their feast of birdseed, no matter the danger.

    Tiếng chim hót líu lo du dương tràn ngập không khí khi những con mồi tụ tập tại máng ăn cho chim, hiếm khi bị ngăn cản khỏi bữa tiệc thức ăn cho chim, bất chấp nguy hiểm.

  • The zesty contemporary wren hummed with admiration as it nibbled from the birdhouse, wisely savoring each piece of birdseed as it hopped from perch to perch.

    Chim khướu đương đại hót líu lo đầy ngưỡng mộ khi gặm nhấm từ tổ chim, khôn ngoan thưởng thức từng miếng thức ăn cho chim khi nhảy từ chỗ đậu này sang chỗ đậu khác.