Định nghĩa của từ bush

bushnoun

bụi cây, bụi rậm

/bʊʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "bush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng từ thế kỷ thứ 10. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*busiz", dùng để chỉ một loại cây bụi hoặc cây có gai. Từ này cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "Busch", có nghĩa là "bush" hoặc "thicket". Trong tiếng Anh cổ, từ "bush" được viết là "būs" hoặc "būsc" và dùng để chỉ cụ thể một loại cây bụi có gai, chẳng hạn như cây táo gai hoặc cây gai đen. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại cây bụi hoặc cây nhỏ nào. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "bush" trở nên phổ biến hơn và bắt đầu dùng để chỉ bất kỳ loại cây bụi hoặc cây nhỏ nào. Nghĩa này của từ vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, trong đó "bush" thường được dùng để chỉ nhiều loại thực vật, từ cây bụi nhỏ đến cây gỗ lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbụi cây, bụi rậm

meaning(the bush) rừng cây bụi

meaningrâu rậm, tóc râm

type ngoại động từ

meaningtrồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)

meaningbừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây

namespace

a plant that grows thickly with several hard stems coming up from the root

một loại cây mọc dày đặc với nhiều thân cứng mọc lên từ rễ

Ví dụ:
  • a rose/holly bush

    một bụi hoa hồng/cây nhựa ruồi

  • She was hiding in the bushes at the side of the lane.

    Cô ấy đang trốn trong bụi cây bên đường.

Ví dụ bổ sung:
  • a large clump of rose bushes

    một bụi hoa hồng lớn

  • to prune the rose bushes

    để tỉa bụi hoa hồng

Từ, cụm từ liên quan

a thing that looks like a bush, especially an area of thick hair or fur

một thứ trông giống như một bụi cây, đặc biệt là một khu vực có mái tóc dày hoặc lông

an area of wild land that has not been cleared, especially in Africa and Australia; in New Zealand an area where the forest has not been cleared

diện tích đất hoang chưa bị khai phá, đặc biệt là ở Châu Phi và Úc; ở New Zealand một khu vực mà rừng chưa bị chặt phá

Ví dụ:
  • Children are taught from an early age how to survive in the bush.

    Trẻ em ngay từ khi còn nhỏ đã được dạy cách sinh tồn trong bụi rậm.

  • They went out into the bush.

    Họ đi ra ngoài bụi rậm.

  • hills that have become a wasteland after the removal of native bush

    những ngọn đồi đã trở thành vùng đất hoang sau khi loại bỏ bụi cây bản địa

Thành ngữ

beat about the bush
to talk about something for a long time without coming to the main point
  • Stop beating about the bush and tell me what you want.
  • a bird in the hand is worth two in the bush
    (saying)it is better to keep something that you already have than to risk losing it by trying to get much more