danh từ
nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
hội nghị quốc tế
to be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
to put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
a milk-free diet: chế độ ăn kiêng sữa
danh từ
đồ ăn thường ngày (của ai)
(y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
to be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
to put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
a milk-free diet: chế độ ăn kiêng sữa