Định nghĩa của từ diet

dietnoun

chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

/ˈdʌɪət/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "diet" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ và tiếng La-tinh. Từ tiếng Hy Lạp "dietē" (діαιตา) có nghĩa là "cách sống" hoặc "custom". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng La-tinh là "dieta", dùng để chỉ chế độ ăn kiêng hoặc kế hoạch ăn uống được kê đơn. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng La-tinh "dieta" được đưa vào tiếng Anh trung đại là "diet" và ban đầu có nghĩa là một loại thực phẩm hoặc đồ uống cụ thể, cũng như một chế độ ăn kiêng hoặc kỷ luật. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm khái niệm rộng hơn về một kế hoạch hoặc chế độ ăn kiêng để duy trì sức khỏe và hạnh phúc của một người, bao gồm cả khía cạnh thể chất và tinh thần. Ngày nay, từ "diet" thường được dùng để chỉ một kế hoạch hoặc chế độ cụ thể nhằm đạt được hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh, hoặc để kiểm soát tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc huyết áp cao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghị viên (ở các nước khác nước Anh)

meaninghội nghị quốc tế

exampleto be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem

exampleto put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng

examplea milk-free diet: chế độ ăn kiêng sữa

type danh từ

meaningđồ ăn thường ngày (của ai)

meaning(y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng

exampleto be on a diet: ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem

exampleto put someone on a diet: bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng

examplea milk-free diet: chế độ ăn kiêng sữa

namespace

the food and drink that you eat and drink regularly

thực phẩm và đồ uống mà bạn ăn và uống thường xuyên

Ví dụ:
  • to eat a healthy, balanced diet

    ăn một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh

  • I loved the Japanese diet of rice, vegetables and fish.

    Tôi yêu chế độ ăn kiêng gồm cơm, rau và cá của người Nhật.

  • a vegetarian/vegan diet

    chế độ ăn chay/thuần chay

  • The traditional Mediterranean diet is fairly high in fat.

    Chế độ ăn Địa Trung Hải truyền thống có khá nhiều chất béo.

  • to receive advice on diet

    để được tư vấn về chế độ ăn uống

Ví dụ bổ sung:
  • It is important to eat a balanced diet.

    Điều quan trọng là phải ăn một chế độ ăn uống cân bằng.

  • People can fight infection more easily if they have an adequate diet.

    Mọi người có thể chống lại nhiễm trùng dễ dàng hơn nếu họ có chế độ ăn uống đầy đủ.

  • She was told to change her diet and quit smoking.

    Cô được yêu cầu thay đổi chế độ ăn uống và bỏ thuốc lá.

  • The animal's diet consists mainly of grasses.

    Chế độ ăn của động vật bao gồm chủ yếu là cỏ.

  • These animals live on a mainly vegetarian diet.

    Những con vật này sống chủ yếu bằng chế độ ăn chay.

Từ, cụm từ liên quan

a limited variety or amount of food that you eat for medical reasons or because you want to lose weight; a time when you only eat this limited variety or amount

hạn chế về chủng loại hoặc số lượng thực phẩm bạn ăn vì lý do y tế hoặc vì bạn muốn giảm cân; thời điểm bạn chỉ ăn loại hoặc số lượng hạn chế này

Ví dụ:
  • He followed a strict low-fat diet.

    Anh tuân theo chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, ít chất béo.

  • I decided to go on a diet (= to lose weight) before my holiday.

    Tôi quyết định thực hiện chế độ ăn kiêng (= để giảm cân) trước kỳ nghỉ của mình.

  • She is trying to lose weight through diet and exercise.

    Cô đang cố gắng giảm cân bằng cách ăn kiêng và tập thể dục.

  • diet drinks (= with fewer calories than normal)

    đồ uống ăn kiêng (= có ít calo hơn bình thường)

  • Lose pounds with our new diet plan!

    Giảm cân với kế hoạch ăn kiêng mới của chúng tôi!

Ví dụ bổ sung:
  • Magazines are always full of fashionable new diets.

    Tạp chí luôn có đầy đủ các chế độ ăn kiêng mới hợp thời trang.

  • Crash diets are not the best way to lose weight.

    Chế độ ăn kiêng cấp tốc không phải là cách tốt nhất để giảm cân.

  • I have to stick to a low-fat diet.

    Tôi phải tuân theo chế độ ăn ít chất béo.

  • I'd love a dessert, but I'm on a diet.

    Tôi muốn một món tráng miệng, nhưng tôi đang ăn kiêng.

  • If you follow this diet, you're bound to lose weight.

    Nếu bạn tuân theo chế độ ăn kiêng này, bạn chắc chắn sẽ giảm cân.

Từ, cụm từ liên quan

a large amount of a limited range of activities

một số lượng lớn của một phạm vi hoạt động hạn chế

Ví dụ:
  • Children today are brought up on a diet of video games and TV on demand.

    Trẻ em ngày nay được nuôi dưỡng trong chế độ ăn kiêng gồm các trò chơi điện tử và TV theo yêu cầu.

Từ, cụm từ liên quan