Định nghĩa của từ aviary

aviarynoun

chuồng chim

/ˈeɪviəri//ˈeɪvieri/

Từ "aviary" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "avis", có nghĩa là "chim". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "aviary" dùng để chỉ một nơi nuôi hoặc nhốt chim, thường để săn bắn hoặc làm thực phẩm. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành một bộ sưu tập chim trong lồng hoặc chuồng, thường được nuôi để trang trí hoặc giáo dục. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "aviary" cũng được dùng để mô tả một loại tác phẩm văn học có chim là nhân vật chính hoặc chủ đề chính. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ sự phổ biến của Truyện ngụ ngôn Aesop, thường lấy động vật, bao gồm cả chim, làm công cụ giảng dạy đạo đức. Ngày nay, từ "aviary" thường được dùng trong cả ngành điểu học và văn học để chỉ một nơi nuôi chim hoặc một bộ sưu tập truyện, thơ hoặc vở kịch liên quan đến chim.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuồng chim

namespace
Ví dụ:
  • The zoo's aviary is home to a variety of colorful and exotic birds from around the world.

    Khu nuôi chim của sở thú là nơi sinh sống của nhiều loài chim đầy màu sắc và kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.

  • After retiring from racing, many champion falcons are sent to live out their days in a luxurious aviary.

    Sau khi nghỉ hưu, nhiều chú chim ưng vô địch được đưa đến sống những ngày cuối đời trong những chuồng chim sang trọng.

  • The school's new aviary provides students with the opportunity to learn about avian biology and conservation.

    Khu nuôi chim mới của trường cung cấp cho học sinh cơ hội tìm hiểu về sinh học và bảo tồn loài chim.

  • The aviary at the botanical garden is filled with a stunning array of feathered friends, from flamingos to kookaburras.

    Khu nuôi chim ở vườn bách thảo có rất nhiều loài chim tuyệt đẹp, từ chim hồng hạc đến chim bói cá.

  • The small aviary on the village green is a favorite spot for children to come and learn about birds, as well as for parents to bring their toddlers for a quiet walk.

    Chuồng chim nhỏ trên bãi cỏ của làng là địa điểm yêu thích của trẻ em đến để tìm hiểu về các loài chim, cũng như là nơi cha mẹ có thể đưa trẻ mới biết đi đi dạo yên tĩnh.

  • The aviary at the wildlife park is the largest enclosure of its kind in the region, providing a spacious and natural environment for the birds.

    Khu nuôi chim tại công viên động vật hoang dã là khu vực nuôi chim lớn nhất cùng loại trong khu vực, mang đến môi trường rộng rãi và tự nhiên cho các loài chim.

  • The aviary's advanced technology keeps the temperature and humidity level just right for the birds' health and comfort.

    Công nghệ tiên tiến của chuồng chim giúp duy trì nhiệt độ và độ ẩm ở mức phù hợp cho sức khỏe và sự thoải mái của chim.

  • The beautiful aviary at the garden center is decorated with greenery, flowers, and birdhouses to provide a natural habitat for the birds.

    Khu vườn chim xinh đẹp tại trung tâm vườn được trang trí bằng cây xanh, hoa và nhà chim để cung cấp môi trường sống tự nhiên cho các loài chim.

  • The aviary in the shopping mall's food court attracts crowds of people watching the birds fly and play in their natural environment.

    Khu nuôi chim trong khu ẩm thực của trung tâm mua sắm thu hút rất đông người đến xem các loài chim bay và chơi đùa trong môi trường tự nhiên của chúng.

  • The aviary's staff carefully monitor the birds' diets, health, and behavior to ensure they're thriving and content in their new home.

    Đội ngũ nhân viên của trại chim sẽ theo dõi cẩn thận chế độ ăn, sức khỏe và hành vi của chim để đảm bảo chúng phát triển khỏe mạnh và hài lòng trong ngôi nhà mới.