Định nghĩa của từ bicameral

bicameraladjective

lưỡng viện

/ˌbaɪˈkæmərəl//ˌbaɪˈkæmərəl/

Từ "bicameral" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "bi," nghĩa là "hai," và "camera," nghĩa là "chamber" hoặc "phòng." Trong bối cảnh chính trị, cơ quan lập pháp lưỡng viện đề cập đến một hệ thống trong đó nhánh lập pháp của chính phủ được chia thành hai viện riêng biệt, chẳng hạn như Hạ viện và Thượng viện ở Hoa Kỳ. Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 17 để mô tả các cơ quan lập pháp hai viện của một số quốc gia châu Âu. Từ đó, thuật ngữ "bicameral" đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hệ thống hoặc tổ chức nào được chia thành hai bộ phận hoặc nhánh riêng biệt. Ví dụ, một công ty có thể được mô tả là có cấu trúc lưỡng viện nếu công ty có hai bộ phận hoặc phòng ban riêng biệt làm việc cùng nhau nhưng có vai trò và trách nhiệm riêng biệt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningcó cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, Lưỡng viện

namespace
Ví dụ:
  • The United States Congress is a bicameral legislature composed of the House of Representatives and the Senate.

    Quốc hội Hoa Kỳ là cơ quan lập pháp lưỡng viện bao gồm Hạ viện và Thượng viện.

  • The National Assembly of South Korea is a bicameral parliament consisting of the National Council and the National Assembly.

    Quốc hội Hàn Quốc là cơ quan lập pháp lưỡng viện bao gồm Hội đồng Quốc gia và Quốc hội.

  • The British Parliament is bicameral, with the House of Commons as the lower house and the House of Lords as the upper house.

    Quốc hội Anh là quốc hội lưỡng viện, với Hạ viện là hạ viện và Thượng viện là thượng viện.

  • In contrast to the bicameral system in many countries, some legislatures, like Argentina's, have only one chamber, known as the Chamber of Deputies.

    Ngược lại với hệ thống lưỡng viện ở nhiều quốc gia, một số cơ quan lập pháp, như Argentina, chỉ có một viện, được gọi là Viện đại biểu.

  • The Spanish Cortes Generales is a bicameral legislature made up of the Congress of Deputies and the Senate.

    Cortes Generales của Tây Ban Nha là cơ quan lập pháp lưỡng viện bao gồm Quốc hội đại biểu và Thượng viện.

  • The Canadian Parliament is also bicameral, with the House of Commons being the elected chamber and the Senate serving as the upper house.

    Quốc hội Canada cũng theo chế độ lưỡng viện, với Hạ viện là viện được bầu và Thượng viện đóng vai trò là thượng viện.

  • The Mexican Congress is a bicameral body, with the Chamber of Deputies representing the people and the Senate representing the states.

    Quốc hội Mexico là cơ quan lưỡng viện, với Hạ viện đại diện cho nhân dân và Thượng viện đại diện cho các tiểu bang.

  • Bicameralism is a system that allows for greater oversight and representation in a nation's legislative body.

    Lưỡng viện là hệ thống cho phép giám sát và đại diện nhiều hơn trong cơ quan lập pháp của một quốc gia.

  • Some critics argue that the complexity and cost associated with maintaining a bicameral system outweigh its benefits, and suggest that a unicameral legislature might be more effective.

    Một số nhà phê bình cho rằng sự phức tạp và chi phí liên quan đến việc duy trì chế độ lưỡng viện lớn hơn lợi ích của nó và cho rằng cơ quan lập pháp đơn viện có thể hiệu quả hơn.

  • Despite these arguments, most democratic countries have embraced bicameralism as a way to ensure a balanced and democratic legislative process.

    Bất chấp những lập luận này, hầu hết các nước dân chủ đều áp dụng chế độ lưỡng viện như một cách để đảm bảo quá trình lập pháp cân bằng và dân chủ.