Định nghĩa của từ legislative

legislativeadjective

lập pháp

/ˈledʒɪslətɪv//ˈledʒɪsleɪtɪv/

Từ "legislative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legislatus", có nghĩa là "biến thành luật". Từ này được hình thành từ "lex", có nghĩa là "luật" và phân từ quá khứ của động từ "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "mang theo". "Legislatus" biểu thị một cái gì đó "bears" hoặc "carries" có sức nặng của luật pháp, do đó mô tả quá trình lập pháp. Theo thời gian, "legislatus" đã phát triển thành từ tiếng Anh "legislative," dùng để chỉ nhánh chính phủ chịu trách nhiệm lập pháp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm luật, lập pháp

examplea legislative body: hội đồng lập pháp

examplelegislative power: quyền lập pháp

namespace
Ví dụ:
  • The legislative branch of government is responsible for drafting and passing laws that govern the nation.

    Nhánh lập pháp của chính phủ có trách nhiệm soạn thảo và thông qua các luật quản lý quốc gia.

  • The legislative process can involve extensive debate, negotiation, and compromise among elected officials.

    Quá trình lập pháp có thể bao gồm nhiều cuộc tranh luận, đàm phán và thỏa hiệp sâu rộng giữa các quan chức được bầu.

  • Legislators often hold public hearings to gather input from constituents and experts on proposed legislation.

    Các nhà lập pháp thường tổ chức các phiên điều trần công khai để thu thập ý kiến ​​từ cử tri và chuyên gia về dự luật được đề xuất.

  • The legislative agenda for the upcoming session includes bills related to healthcare reform, environmental regulation, and education funding.

    Chương trình nghị sự lập pháp cho kỳ họp sắp tới bao gồm các dự luật liên quan đến cải cách chăm sóc sức khỏe, quy định về môi trường và tài trợ giáo dục.

  • The legislative committee tasked with reviewing the proposed budget has recommended several amendments to the spending plan.

    Ủy ban lập pháp có nhiệm vụ xem xét dự thảo ngân sách đã đề xuất một số sửa đổi đối với kế hoạch chi tiêu.

  • In a legislative maneuver known as filibustering, a senator can delay or block a vote on a piece of legislation by speaking indefinitely.

    Trong một động thái lập pháp được gọi là cản trở, một thượng nghị sĩ có thể trì hoãn hoặc ngăn chặn việc bỏ phiếu về một văn bản luật bằng cách phát biểu vô thời hạn.

  • The legislative quarterly report shows that the government has passed significantly fewer laws in the last year than in years past.

    Báo cáo lập pháp hàng quý cho thấy chính phủ đã thông qua ít luật hơn đáng kể trong năm ngoái so với những năm trước.

  • Despite pressure from lobbying groups, the legislature has yet to take action on the proposed legislation.

    Bất chấp áp lực từ các nhóm vận động hành lang, cơ quan lập pháp vẫn chưa có hành động nào đối với dự luật được đề xuất.

  • The legislative session is scheduled to adjourn next week, leaving little time to pass any remaining bills.

    Phiên họp lập pháp dự kiến ​​sẽ kết thúc vào tuần tới, khiến không còn nhiều thời gian để thông qua bất kỳ dự luật nào còn lại.

  • The legislative leaders have agreed to work together to address the critical issues facing the state.

    Các nhà lãnh đạo cơ quan lập pháp đã nhất trí hợp tác để giải quyết các vấn đề quan trọng mà tiểu bang đang phải đối mặt.

Từ, cụm từ liên quan