danh từ
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí
sự giận dữ
điên cuồng
/ˈmædnəs//ˈmædnəs/Từ "madness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mædnys," có nghĩa là "fury" hoặc "cơn thịnh nộ". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*maidnō," cũng có nghĩa là "fury" hoặc "cơn thịnh nộ". Theo thời gian, ý nghĩa của "madness" đã phát triển để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự bất ổn về tinh thần, sự điên rồ và hành vi phi lý trí. Hành trình của từ này qua nhiều ngôn ngữ khác nhau cho thấy cách chúng ta hiểu về sức khỏe tâm thần đã phát triển như thế nào. Trong khi "fury" là ý nghĩa ban đầu, thì khái niệm "madness" đã gắn liền với các trạng thái tâm lý và cảm xúc rộng hơn.
danh từ
chứng điên, chứng rồ dại; sự mất trí
sự giận dữ
the state of having a serious mental illness
tình trạng mắc bệnh tâm thần nghiêm trọng
Có thể có mối liên hệ giữa sự điên rồ và sự sáng tạo.
Người ta nói rằng việc nói chuyện một mình là dấu hiệu đầu tiên của sự điên rồ!
Sự ám ảnh của nhân vật chính trong việc tìm kiếm thành phố đã mất đã dẫn cô vào con đường điên loạn mà cô không thể thoát ra được.
Những bệnh nhân trong bệnh viện tâm thần trở nên điên loạn, đập phá tường và la hét những tiếng không rõ ràng.
Diễn xuất của nam diễn viên trong vai vị vua điên này thuyết phục đến nỗi ông đã đắm chìm vào vai diễn, trải qua những khoảnh khắc điên rồ ngắn ngủi trong suốt quá trình diễn xuất.
Từ, cụm từ liên quan
crazy or stupid behaviour that could be dangerous
hành vi điên rồ hoặc ngu ngốc có thể nguy hiểm
Sẽ thật điên rồ nếu tin tưởng một người đàn ông như vậy.
Trong một khoảnh khắc điên rồ, cô đã đồng ý hẹn hò với anh.
Nạn nhân thực sự của sự điên rồ tập thể này chính là xã hội của chúng ta.
Từ, cụm từ liên quan
All matches