an offensive word for an older woman who you think is aggressive and unpleasant
một từ xúc phạm đối với một người phụ nữ lớn tuổi mà bạn cho là hung hăng và khó chịu
- She is a true battleaxe in negotiations - tough, no-nonsense, and will stop at nothing to get the best deal.
Cô ấy thực sự là một chiến binh trong các cuộc đàm phán - cứng rắn, thẳng thắn và sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để đạt được thỏa thuận tốt nhất.
- The seasoned politician was known as a battleaxe, feared and respected for her sharp tongue and unyielding opinions.
Chính trị gia lão luyện này được biết đến như một chiến binh, được kính trọng và sợ hãi vì lời nói sắc sảo và quan điểm kiên định của bà.
- The executive director was known as a battleaxe in the boardroom, with her pointed wit and combative approach to decision making.
Giám đốc điều hành được biết đến như một chiến binh trong phòng họp, với sự dí dỏm và cách tiếp cận quyết liệt khi ra quyết định.
- With her quick temper and cutting remarks, she indeed earned the nickname 'battleaxe' from her peers.
Với tính khí nóng nảy và những lời nhận xét cay độc, bà thực sự được bạn bè đặt cho biệt danh 'rìu chiến'.
- She wielded her tongue like a battleaxe in meetings, leaving her team members intimidated and uncomfortable.
Cô ấy vung lưỡi như một chiếc rìu chiến trong các cuộc họp, khiến các thành viên trong nhóm cảm thấy sợ hãi và khó chịu.
a heavy axe with a long handle, used in the past as a weapon
một chiếc rìu nặng có tay cầm dài, được sử dụng làm vũ khí trong quá khứ