Định nghĩa của từ battleaxe

battleaxenoun

Battleaxe

/ˈbætəlæks//ˈbætəlæks/

"Battleaxe" bắt nguồn từ vũ khí theo nghĩa đen mà nó mô tả - một chiếc rìu nặng được sử dụng trong chiến tranh. Bản thân từ này kết hợp "battle" với "axe", phản ánh chức năng chính của nó. Mặc dù bản thân vũ khí có nguồn gốc từ thời cổ đại, thuật ngữ "battleaxe" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nó được sử dụng để mô tả cả vũ khí và sau đó là người phụ nữ hung dữ, độc đoán sử dụng nó theo nghĩa bóng. Cách sử dụng ẩn dụ này làm nổi bật mối liên hệ của vũ khí với sức mạnh và sự hung hăng, giải thích lý do tại sao nó vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả một người đáng gờm, thường đáng sợ.

namespace

an offensive word for an older woman who you think is aggressive and unpleasant

một từ xúc phạm đối với một người phụ nữ lớn tuổi mà bạn cho là hung hăng và khó chịu

Ví dụ:
  • She is a true battleaxe in negotiations - tough, no-nonsense, and will stop at nothing to get the best deal.

    Cô ấy thực sự là một chiến binh trong các cuộc đàm phán - cứng rắn, thẳng thắn và sẽ không từ bỏ bất cứ điều gì để đạt được thỏa thuận tốt nhất.

  • The seasoned politician was known as a battleaxe, feared and respected for her sharp tongue and unyielding opinions.

    Chính trị gia lão luyện này được biết đến như một chiến binh, được kính trọng và sợ hãi vì lời nói sắc sảo và quan điểm kiên định của bà.

  • The executive director was known as a battleaxe in the boardroom, with her pointed wit and combative approach to decision making.

    Giám đốc điều hành được biết đến như một chiến binh trong phòng họp, với sự dí dỏm và cách tiếp cận quyết liệt khi ra quyết định.

  • With her quick temper and cutting remarks, she indeed earned the nickname 'battleaxe' from her peers.

    Với tính khí nóng nảy và những lời nhận xét cay độc, bà thực sự được bạn bè đặt cho biệt danh 'rìu chiến'.

  • She wielded her tongue like a battleaxe in meetings, leaving her team members intimidated and uncomfortable.

    Cô ấy vung lưỡi như một chiếc rìu chiến trong các cuộc họp, khiến các thành viên trong nhóm cảm thấy sợ hãi và khó chịu.

a heavy axe with a long handle, used in the past as a weapon

một chiếc rìu nặng có tay cầm dài, được sử dụng làm vũ khí trong quá khứ