Định nghĩa của từ battle cry

battle crynoun

tiếng kêu chiến đấu

/ˈbætl kraɪ//ˈbætl kraɪ/

Thuật ngữ "battle cry" có nguồn gốc từ thời trung cổ khi quân đội tập hợp lại trước khi tham gia trận chiến. Để tập hợp quân đội và gieo rắc nỗi sợ hãi vào kẻ thù, các chiến binh sẽ hét lên một tiếng kêu lớn và khiêu khích hoặc tiếng kêu chiến tranh. Những tiếng kêu này thường kết hợp các từ hoặc cụm từ đại diện cho các giá trị hoặc sứ mệnh của quân đội, chẳng hạn như tên của thủ lĩnh hoặc lời kêu gọi tập hợp, chẳng hạn như "Chúa muốn!" hoặc "Chết hoặc chiến thắng!" Ý tưởng về tiếng kêu chiến tranh trở nên phổ biến trong các cuộc Thập tự chinh khi quân đội lặp lại một cụm từ duy nhất cùng lúc, được gọi là "cri de guerre" trong tiếng Pháp. Thuật ngữ này cuối cùng đã được dịch sang tiếng Anh là "battle cry" và đã được sử dụng kể từ đó để chỉ lời kêu gọi khích lệ được sử dụng để truyền cảm hứng cho quân đội trước khi chiến đấu. Ngày nay, khái niệm tiếng kêu chiến tranh đã mở rộng ra ngoài ranh giới của chiến tranh và thường được sử dụng trong các môn thể thao, sự kiện thể thao hoặc các tình huống khác đòi hỏi tinh thần đồng đội và cảm hứng. Mục đích ban đầu của tiếng kêu chiến tranh vẫn như vậy: thúc đẩy mọi người tập hợp lại với nhau và đạt được mục tiêu chung.

namespace

a shout that soldiers used to give in battle to encourage their own army or to frighten the enemy

tiếng hét mà binh lính thường dùng trong trận chiến để khích lệ quân đội của mình hoặc để dọa kẻ thù

a word or phrase used by a group of people who work together for a particular purpose, especially a political one

một từ hoặc cụm từ được sử dụng bởi một nhóm người làm việc cùng nhau vì một mục đích cụ thể, đặc biệt là mục đích chính trị