Định nghĩa của từ onward

onwardadjective

trở đi

/ˈɒnwəd//ˈɑːnwərd/

"Onward" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "onweard", kết hợp giữa "on" (có nghĩa là "on" hoặc "toward") và "weard" (có nghĩa là "direction" hoặc "turning"). Nghĩa gốc của "onward" là "theo hướng tiến về phía trước" hoặc "tiến về phía trước". Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm cả nghĩa "continuing" hoặc "kiên trì". Sự thay đổi về nghĩa này đã củng cố cách sử dụng hiện tại của "onward" như một trạng từ ngụ ý sự tiến triển hoặc tiếp tục.

Tóm Tắt

type danh từ & phó từ

meaningvề phía trước, tiến lên

exampleonward movement: sự di chuyển về phía trước

exampleto move onward: tiến về phía trước

namespace
Ví dụ:
  • With determination and perseverance, the team pressed onward, determined to conquer the treacherous terrain and reach their destination.

    Với sự quyết tâm và bền bỉ, cả nhóm tiếp tục tiến về phía trước, quyết tâm chinh phục địa hình hiểm trở và đến được đích.

  • The car rushed onward on the highway, the wind whipping through the windows and the engine humming contentedly beneath the hood.

    Chiếc xe lao vút đi trên đường cao tốc, gió thổi qua cửa sổ và tiếng động cơ rền vang dưới mui xe.

  • The explorers ventured onward into the uncharted territory, their hearts pounding with excitement and their spirits resolute.

    Các nhà thám hiểm mạo hiểm tiến vào vùng đất chưa được khám phá, trái tim họ đập thình thịch vì phấn khích và tinh thần quyết tâm.

  • As the clock struck midnight, the night owl pushed onward through the quiet, moonlit streets, her eyes fixed upon her destination.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, cô cú đêm tiến về phía trước qua những con phố yên tĩnh dưới ánh trăng, mắt hướng về đích đến.

  • The athletes pushed themselves onward, sweat dripping from their brows as they strived to achieve their personal bests.

    Các vận động viên nỗ lực tiến về phía trước, mồ hôi chảy ròng ròng trên trán khi họ cố gắng đạt thành tích cá nhân tốt nhất.

  • The heroes battled onward, their faith in their cause unbroken and their bravery unshaken, even in the face of seemingly insurmountable odds.

    Những người anh hùng vẫn chiến đấu, niềm tin vào mục tiêu của họ không hề lay chuyển và lòng dũng cảm không hề lay chuyển, ngay cả khi phải đối mặt với những khó khăn tưởng chừng như không thể vượt qua.

  • The orchestra played onward, their instruments soaring and dancing in perfect harmony, swept up in the euphoria of the music.

    Dàn nhạc tiếp tục chơi, các nhạc cụ của họ bay bổng và nhảy múa theo sự hòa hợp hoàn hảo, cuốn theo sự phấn khích của âm nhạc.

  • Despite the harsh winter winds, the soldiers pressed onward, their spirits unbroken and their resolve unyielding.

    Bất chấp những cơn gió mùa đông khắc nghiệt, những người lính vẫn tiến về phía trước, tinh thần không nao núng và quyết tâm không lay chuyển.

  • The traveler trudged onward through the snow, his heart heavy with weariness but his spirit unbowed, marching ever closer to his goal.

    Người lữ hành lê bước qua tuyết, lòng nặng trĩu vì mệt mỏi nhưng tinh thần không hề nao núng, tiến gần hơn đến mục tiêu.

  • The sailors pushed onward into the horizon, their boat the only thing separating them from the endless expanse of sea that surrounded them.

    Những người thủy thủ tiến về phía chân trời, chiếc thuyền là thứ duy nhất ngăn cách họ với biển cả mênh mông bao quanh.

Từ, cụm từ liên quan