Định nghĩa của từ bash up

bash upphrasal verb

đập mạnh

////

Cụm từ "bash up" theo nghĩa hiện đại ám chỉ việc gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ai đó hoặc thứ gì đó bằng các biện pháp bạo lực. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng lóng của tầng lớp lao động ở miền bắc nước Anh vào giữa thế kỷ 20. Động từ "to bash" là một từ phương ngữ miền bắc có nghĩa là "đánh hoặc đập mạnh" hoặc "phá vỡ hoặc gây thiệt hại bằng tác động mạnh". Trong bối cảnh của "bash up", nó ám chỉ việc giáng những đòn mạnh bạo đến mức gây ra thiệt hại đáng kể. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ danh từ "bash", có nghĩa là "một bữa tiệc bạo lực, ồn ào", ám chỉ một sự kiện mạnh mẽ, không thể kiểm soát với hàm ý tiêu cực. Việc sử dụng thuật ngữ này đã lan rộng ra ngoài miền bắc nước Anh và hiện được sử dụng phổ biến trên khắp Vương quốc Anh và trong tiếng lóng Anh-Anh ở các nơi khác trên thế giới. Việc sử dụng nó trong văn hóa đại chúng và phương tiện truyền thông đã làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn nữa, với việc sử dụng nó trong các bộ phim tội phạm, tiêu đề tin tức và thậm chí trong thuật ngữ kinh doanh có nghĩa là "phá hủy" hoặc "phá vỡ". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "bash up" vẫn là một cách diễn đạt thông tục để truyền đạt khái niệm gây ra tổn hại hoặc thiệt hại vật chất đáng kể thông qua các hành động vũ lực.

namespace
Ví dụ:
  • The street fighters bashied up their opponent in the middle of the match, leaving him unconscious on the floor.

    Những võ sĩ đường phố đã đánh đối thủ của mình ngay giữa trận đấu, khiến anh ta bất tỉnh trên sàn đấu.

  • The burglars bashed up the old gentleman and fled with all his valuables.

    Bọn trộm đã đánh ông già và bỏ trốn cùng toàn bộ đồ đạc có giá trị của ông.

  • The muggers bashied up the young man and took his wallet and mobile phone.

    Những tên cướp đã đánh đập chàng trai trẻ và lấy đi ví cùng điện thoại di động.

  • The agitated mob bashed up the police station, breaking the windows and setting fire to the furniture.

    Đám đông kích động đã đập phá đồn cảnh sát, đập vỡ cửa sổ và đốt cháy đồ đạc.

  • The rival gang bashied up the newcomers in the neighborhood, warning them to stay out of their territory.

    Băng đảng đối thủ đã đánh đập những người mới đến trong khu phố, cảnh cáo họ tránh xa lãnh thổ của chúng.

  • The thugs bashied up the innocent bystander who was passing by, mistaking him for their intended target.

    Những tên côn đồ đã đánh đập một người qua đường vô tội vì tưởng nhầm anh ta là mục tiêu mà chúng nhắm tới.

  • The thugs bashied up the victim mercilessly, leaving him with permanent injuries.

    Những tên côn đồ đã đánh đập nạn nhân một cách không thương tiếc, khiến anh bị thương tật vĩnh viễn.

  • The attackers bashied up the neighbor's dog, causing serious injuries to the animal.

    Những kẻ tấn công đã đánh đập con chó của hàng xóm, gây ra thương tích nghiêm trọng cho con vật.

  • The crowd bashed up the poor fellow who was trying to enter the stadium without a ticket.

    Đám đông đã đánh đập anh chàng tội nghiệp đang cố gắng vào sân vận động mà không có vé.

  • The miscreants bashed up the grocery store, stealing all the food items and other valuable merchandise.

    Những kẻ xấu đã đập phá cửa hàng tạp hóa, lấy cắp toàn bộ thực phẩm và các hàng hóa có giá trị khác.