Định nghĩa của từ underpinning

underpinningnoun

củng cố

/ˌʌndəˈpɪnɪŋ//ˌʌndərˈpɪnɪŋ/

"Underpinning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "underpinnan", từ này kết hợp giữa "under" và "pinnan". "Pin" ám chỉ một vật nhọn nhỏ dùng để buộc chặt, trong khi "under" biểu thị một vị trí bên dưới. Khái niệm "underpinning" xuất phát từ việc đặt các giá đỡ hoặc nền móng bên dưới một cấu trúc để tăng thêm độ ổn định. Hành động vật lý này đã phát triển thành một ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ bất kỳ thứ gì hỗ trợ hoặc củng cố thứ gì đó khác, theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) đá trụ, tường chống (ở chân tường)

namespace

something that supports or forms the basis of an argument, a claim, etc.

một cái gì đó hỗ trợ hoặc tạo thành cơ sở của một lập luận, một yêu cầu, v.v.

Ví dụ:
  • the theoretical underpinnings of the study

    cơ sở lý luận của nghiên cứu

  • The concept of democracy underpins the entire political system of the country.

    Khái niệm dân chủ là nền tảng của toàn bộ hệ thống chính trị của đất nước.

  • The theory of relativity underpins modern physics.

    Thuyết tương đối là nền tảng của vật lý hiện đại.

  • The foundation of justice underpins our legal system.

    Nền tảng công lý là nền tảng cho hệ thống pháp luật của chúng ta.

  • The principle of equality underpins human rights.

    Nguyên tắc bình đẳng là nền tảng của quyền con người.

the act of supporting a wall and making it stronger by putting metal, concrete (= a hard building material), etc. under it; the metal, concrete, etc. that supports the wall

hành động đỡ một bức tường và làm cho nó chắc chắn hơn bằng cách đặt kim loại, bê tông (= vật liệu xây dựng cứng), v.v. bên dưới nó; kim loại, bê tông, v.v. hỗ trợ bức tường

Ví dụ:
  • The only way to save the building is through extensive underpinning.

    Cách duy nhất để cứu tòa nhà là thông qua việc củng cố nền móng rộng rãi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches