Định nghĩa của từ groundwork

groundworknoun

nền tảng

/ˈɡraʊndwɜːk//ˈɡraʊndwɜːrk/

"Groundwork" là một từ ghép được hình thành từ các từ tiếng Anh cổ "grund" (có nghĩa là "ground") và "weorc" (có nghĩa là "work"). Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ nền móng hoặc phần đế của một công trình, theo nghĩa đen là công việc được thực hiện trên mặt đất. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm công việc chuẩn bị hoặc nền móng thiết yếu cần thiết cho bất kỳ nhiệm vụ hoặc dự án nào, bất kể bản chất vật lý của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnền

meaning(ngành đường sắt) nền đường

meaningchất nền (chất liệu chính để pha trộn...)

namespace
Ví dụ:
  • The organization is laying the groundwork for a major fundraising campaign by recruiting volunteers, identifying potential donors, and creating a detailed marketing strategy.

    Tổ chức đang đặt nền móng cho một chiến dịch gây quỹ lớn bằng cách tuyển dụng tình nguyện viên, xác định các nhà tài trợ tiềm năng và xây dựng chiến lược tiếp thị chi tiết.

  • As the CEO of the startup, Sarah understood the importance of laying the groundwork for future growth by establishing strong partnerships, developing a robust financial plan, and investing in research and development.

    Với tư cách là CEO của công ty khởi nghiệp, Sarah hiểu được tầm quan trọng của việc đặt nền tảng cho sự tăng trưởng trong tương lai bằng cách thiết lập các mối quan hệ đối tác vững chắc, phát triển kế hoạch tài chính vững chắc và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.

  • The teacher began each lesson by laying the groundwork for student comprehension by explaining the key concepts and vocabulary involved.

    Giáo viên bắt đầu mỗi bài học bằng cách đặt nền tảng cho sự hiểu biết của học sinh thông qua việc giải thích các khái niệm chính và từ vựng liên quan.

  • In order to build a successful career in politics, the aspiring candidate knew that he had to lay the groundwork by networking with influential people, developing a strong platform, and learning the ins and outs of the political system.

    Để xây dựng sự nghiệp chính trị thành công, ứng cử viên đầy tham vọng biết rằng anh ta phải đặt nền tảng bằng cách kết nối với những người có ảnh hưởng, xây dựng nền tảng vững chắc và tìm hiểu mọi ngóc ngách của hệ thống chính trị.

  • To prepare for major construction projects, engineers first lay the groundwork by conducting thorough site analyses, identifying potential obstacles, and designing comprehensive plans.

    Để chuẩn bị cho các dự án xây dựng lớn, trước tiên các kỹ sư phải đặt nền móng bằng cách tiến hành phân tích kỹ lưỡng địa điểm, xác định các chướng ngại vật tiềm ẩn và thiết kế các kế hoạch toàn diện.

  • The project manager recognized the importance of laying the groundwork for success by prioritizing communication, building a strong team, and setting clear goals and expectations.

    Người quản lý dự án nhận ra tầm quan trọng của việc đặt nền tảng cho thành công bằng cách ưu tiên giao tiếp, xây dựng một nhóm mạnh và đặt ra các mục tiêu và kỳ vọng rõ ràng.

  • In order to lay the groundwork for a healthy lifestyle, the gym teacher encouraged her students to focus on developing good habits, such as exercising regularly, eating a balanced diet, and getting enough sleep.

    Để đặt nền tảng cho lối sống lành mạnh, giáo viên thể dục khuyến khích học sinh tập trung vào việc phát triển những thói quen tốt như tập thể dục thường xuyên, ăn uống cân bằng và ngủ đủ giấc.

  • The experienced coach knew that laying the groundwork for a winning season involved not only training the team but also working on their mental game, building team spirit, and cultivating a strong work ethic.

    Huấn luyện viên giàu kinh nghiệm biết rằng việc đặt nền tảng cho một mùa giải chiến thắng không chỉ bao gồm việc huấn luyện đội bóng mà còn phải rèn luyện tinh thần đồng đội, xây dựng tinh thần đồng đội và rèn luyện đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ.

  • As the author worked on the early stages of her novel, she laid the groundwork for success by developing detailed character sketches, crafting an engaging plot, and spending hours pouring over the details of setting and atmosphere.

    Khi tác giả làm việc ở giai đoạn đầu của cuốn tiểu thuyết, bà đã đặt nền tảng cho thành công bằng cách phát triển các bản phác thảo nhân vật chi tiết, xây dựng cốt truyện hấp dẫn và dành nhiều giờ để nghiên cứu các chi tiết về bối cảnh và bầu không khí.

  • The concert promoter understood that laying the groundwork for a successful event went far beyond securing a venue and booking performers—it involved carefully selecting and managing vendors, coordinating transportation arrangements, and ensuring that everything was in place well in advance of the big day.

    Nhà tổ chức buổi hòa nhạc hiểu rằng việc chuẩn bị nền tảng cho một sự kiện thành công không chỉ đơn thuần là đảm bảo địa điểm và sắp xếp nghệ sĩ biểu diễn mà còn bao gồm việc lựa chọn và quản lý nhà cung cấp, phối hợp sắp xếp phương tiện đi lại và đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng trước ngày trọng đại.