Định nghĩa của từ baronetcy

baronetcynoun

chức nam tước

/ˈbærənətsi//ˈbærənətsi/

Từ "baronetcy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "baronnet", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Ý "barone", có nghĩa là "nobleman" hoặc "chúa tể". Danh hiệu nam tước được Vua James I của Anh tạo ra vào năm 1611, như một cách để trao quyền quý tộc cho những cá nhân không phải là thành viên của giới quý tộc. Danh hiệu nam tước đầu tiên được tạo ra cho Sir Frederick de MontMorency, một nhà quý tộc sinh ra ở Ireland. Danh hiệu này được coi là danh hiệu cha truyền con nối, truyền qua nhiều thế hệ, nhưng không có các đặc quyền đi kèm của giới quý tộc. Theo thời gian, danh hiệu nam tước đã gắn liền với giới quý tộc Anh và thường được coi là cấp bậc thấp nhất của giới quý tộc Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtước tòng nam

namespace
Ví dụ:
  • The Baronetcy Act of 1844 created a new class of noblemen known as baronets.

    Đạo luật Nam tước năm 1844 đã tạo ra một tầng lớp quý tộc mới được gọi là Nam tước.

  • The wealthy industrialist inherited his baronetcy from his grandfather.

    Nhà công nghiệp giàu có này thừa hưởng tước hiệu Nam tước từ ông nội của mình.

  • The baronetcy has been passed down through the family for generations.

    Chức Nam tước đã được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

  • The baronet's son did not automatically inherit his title, as the law now requires civil law service or public office as qualifications.

    Con trai của nam tước không tự động được thừa kế tước hiệu của ông, vì luật hiện nay yêu cầu phải có trình độ phục vụ trong luật dân sự hoặc chức vụ công.

  • The ancient tradition of baronetcy still holds a significant place in British society.

    Truyền thống Nam tước cổ xưa vẫn giữ một vị trí quan trọng trong xã hội Anh.

  • In Victorian times, the baronetcy was seen as a sign of wealth and social standing.

    Vào thời Victoria, chức nam tước được coi là dấu hiệu của sự giàu có và địa vị xã hội.

  • The present baronet actively supports charitable causes, in keeping with his family's tradition of philanthropy.

    Nam tước hiện tại tích cực hỗ trợ các hoạt động từ thiện, theo đúng truyền thống làm từ thiện của gia đình ông.

  • Some consider the baronetcy to be an outdated and unnecessary title, while others value its historical and cultural significance.

    Một số người cho rằng tước hiệu Nam tước là một danh hiệu lỗi thời và không cần thiết, trong khi những người khác lại coi trọng ý nghĩa lịch sử và văn hóa của nó.

  • The retired army officer was awarded a baronetcy in recognition of his service to the country.

    Người sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu được trao tặng tước Nam tước để ghi nhận những đóng góp của ông cho đất nước.

  • The newly created baronetcy was bestowed upon the entrepreneur as a reward for his contributions to humanitarian causes.

    Danh hiệu Nam tước mới được thành lập đã được trao cho doanh nhân này như một phần thưởng cho những đóng góp của ông cho các hoạt động nhân đạo.