Định nghĩa của từ feudal

feudaladjective

phong kiến

/ˈfjuːdl//ˈfjuːdl/

Từ "feudal" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "feudum", có nghĩa là "fief" hoặc "phí". Ở châu Âu thời trung cổ, một thái ấp là một mảnh đất do lãnh chúa trao cho chư hầu để đổi lấy nghĩa vụ quân sự và lòng trung thành. Theo thời gian, thuật ngữ "feudal" đã phát triển để mô tả toàn bộ hệ thống xã hội và kinh tế dựa trên các mối quan hệ lãnh chúa-thư hầu này. Vào thế kỷ 14, từ "feudum" trong tiếng Latin đã được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "feudal,", ám chỉ cụ thể đến hệ thống sở hữu đất đai và mối quan hệ giữa lãnh chúa, chư hầu và tá điền. Tính từ "feudal" sau đó được mở rộng để mô tả các đặc điểm xã hội và văn hóa của hệ thống này, chẳng hạn như hệ thống phân cấp, lòng trung thành và tinh thần hiệp sĩ. Ngày nay, từ "feudal" vẫn được dùng để mô tả các xã hội có cấu trúc phân cấp và hệ thống quyền lực tương tự, mặc dù bối cảnh cụ thể đã được mở rộng để bao gồm các hiện tượng văn hóa và xã hội rộng hơn.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp

examplefeudal system: chế độ phong kiến

type tính từ

meaningphong kiến

examplefeudal system: chế độ phong kiến

namespace
Ví dụ:
  • In feudal times, the local Lord held sway over the rights and privileges of the people who lived on his lands.

    Vào thời phong kiến, lãnh chúa địa phương nắm quyền quyết định các quyền và đặc quyền của người dân sống trên đất của mình.

  • The peasant farmers in the kingdom were bound by feudal obligations to their lords, who provided them with protection in exchange.

    Những người nông dân trong vương quốc bị ràng buộc bởi các nghĩa vụ phong kiến ​​đối với lãnh chúa, đổi lại họ được bảo vệ.

  • The feudal system was based on a strict hierarchy, with lords, vassals, and serfs held in place by duties and allegiances.

    Chế độ phong kiến ​​dựa trên hệ thống phân cấp chặt chẽ, với các lãnh chúa, chư hầu và nông nô được duy trì vị trí bằng nhiệm vụ và lòng trung thành.

  • The relationship between a vassal and his lord was both military and economic in nature, with the lord providing resources and protection in return for homage and service.

    Mối quan hệ giữa chư hầu và lãnh chúa mang tính chất quân sự và kinh tế, trong đó lãnh chúa cung cấp tài nguyên và sự bảo vệ để đổi lấy sự tôn kính và phục vụ.

  • With the decline of the feudal system, the power dynamic between lords and their dependents shifted, but its influence can still be seen in modern society.

    Với sự suy tàn của chế độ phong kiến, mối quan hệ quyền lực giữa lãnh chúa và người phụ thuộc đã thay đổi, nhưng ảnh hưởng của nó vẫn còn thấy được trong xã hội hiện đại.

  • In feudal times, where you lived and worked was determined by the lands your lord controlled, leading to distance between communities.

    Vào thời phong kiến, nơi bạn sống và làm việc được xác định bởi vùng đất mà lãnh chúa của bạn kiểm soát, dẫn đến khoảng cách giữa các cộng đồng.

  • The feudal system helped to ensure the stability of medieval societies by imposing strict codes of conduct and obligations on its participants.

    Chế độ phong kiến ​​giúp đảm bảo sự ổn định của xã hội thời trung cổ bằng cách áp đặt các quy tắc ứng xử và nghĩa vụ nghiêm ngặt cho những người tham gia.

  • The Catholic Church played a significant role in the feudal system, often acting as a mediator in disputes between lords and their vassals.

    Giáo hội Công giáo đóng vai trò quan trọng trong chế độ phong kiến, thường đóng vai trò trung gian trong các tranh chấp giữa lãnh chúa và chư hầu.

  • The relationship between a vassal and his lord was governed by a feudal contract called a “feudum,” which defined the terms of their obligations to one another.

    Mối quan hệ giữa chư hầu và lãnh chúa của họ được điều chỉnh bởi một hợp đồng phong kiến ​​gọi là “phong kiến”, trong đó xác định các điều khoản về nghĩa vụ của họ đối với nhau.

  • The concept of feudal chivalry, which emphasized virtues such as honor, loyalty, and courage, reinforced the sense of duty and obligation that helped to keep the medieval society functioning.

    Khái niệm về tinh thần hiệp sĩ phong kiến, nhấn mạnh vào các đức tính như danh dự, lòng trung thành và lòng dũng cảm, củng cố ý thức về bổn phận và nghĩa vụ giúp duy trì hoạt động của xã hội thời trung cổ.