Định nghĩa của từ uncovered

uncoveredadjective

phát hiện ra

/ʌnˈkʌvəd//ʌnˈkʌvərd/

"Uncovered" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" và động từ "covered". "Covered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cūferian", có nghĩa là "che phủ". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cooperire", có nghĩa là "che phủ". Do đó, "uncovered" theo nghĩa đen có nghĩa là "không được che phủ". Nó gợi ý trạng thái được tiết lộ hoặc phơi bày, có thứ gì đó bị loại bỏ mà trước đó đã che giấu nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)

namespace
Ví dụ:
  • During the excavation, archaeologists uncovered a centuries-old pottery shard that shed new light on the history of the region.

    Trong quá trình khai quật, các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một mảnh đồ gốm có niên đại hàng thế kỷ, giúp hiểu rõ hơn về lịch sử của khu vực này.

  • While hiking in the mountains, they stumbled upon an old mineshaft that had been uncovered by a recent landslide.

    Trong khi đi bộ đường dài trên núi, họ tình cờ phát hiện ra một hầm mỏ cũ được phát hiện sau một trận lở đất gần đây.

  • After months of research, the scientists finally uncovered a new species of organism that had been hidden in plain sight for years.

    Sau nhiều tháng nghiên cứu, các nhà khoa học cuối cùng đã phát hiện ra một loài sinh vật mới đã ẩn náu ở nơi dễ thấy trong nhiều năm.

  • The journalist uncovered a web of corruption that implicated several prominent politicians.

    Nhà báo đã phát hiện ra một mạng lưới tham nhũng liên quan đến một số chính trị gia nổi tiếng.

  • In the course of their investigation, detectives uncovered a web of lies that threatened to derail the case.

    Trong quá trình điều tra, các thám tử đã phát hiện ra một loạt lời nói dối có nguy cơ làm chệch hướng vụ án.

  • The police uncovered a stash of contraband hidden in the wall of the suspect's apartment.

    Cảnh sát đã phát hiện ra một kho hàng lậu được giấu trong tường căn hộ của nghi phạm.

  • The treasure hunters uncovered a trove of buried treasure deep in the jungle.

    Những người săn kho báu đã phát hiện ra một kho báu bị chôn vùi sâu trong rừng rậm.

  • The archaeologists uncovered an intricate network of underground tunnels that dated back to a lost civilization.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một mạng lưới đường hầm ngầm phức tạp có niên đại từ một nền văn minh đã mất.

  • After digging through years of financial records, the auditors uncovered a series of embezzlement schemes.

    Sau nhiều năm nghiên cứu hồ sơ tài chính, các kiểm toán viên đã phát hiện ra một loạt các âm mưu tham ô.

  • The police uncovered a dangerous criminal organization that had been operating in plain sight for years.

    Cảnh sát đã phát hiện ra một tổ chức tội phạm nguy hiểm đã hoạt động công khai trong nhiều năm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches